STT |
Mã chuyên ngành đào tạo |
Tên chuyên ngành đào tạo |
Chuẩn |
CLC theo đặc thù đơn vị |
Tổng |
1 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
47 |
0 |
47 |
|
1 |
|
Toán giải tích |
1 |
|
1 |
2 |
|
Phương trình vi phân và tích phân |
1 |
|
1 |
3 |
|
Đại số và lí thuyết số |
1 |
|
1 |
4 |
|
Hình học - Tô pô |
1 |
|
1 |
5 |
|
Toán ứng dụng |
1 |
|
1 |
6 |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
1 |
|
1 |
7 |
|
Cơ sở toán cho Tin học |
1 |
|
1 |
8 |
|
Cơ học vật rắn |
1 |
|
1 |
9 |
|
Cơ học chất lỏng và chất khí |
1 |
|
1 |
10 |
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán |
1 |
|
1 |
11 |
|
Vật lí chất rắn |
1 |
|
1 |
12 |
|
Vật lí vô tuyến và điện tử |
1 |
|
1 |
13 |
|
Vật lí nguyên tử và hạt nhân |
1 |
|
1 |
14 |
|
Quang học |
1 |
|
1 |
15 |
|
Vật lí địa cầu |
1 |
|
1 |
16 |
|
Vật lí Nhiệt |
1 |
|
1 |
17 |
|
Hóa vô cơ |
1 |
|
1 |
18 |
|
Hóa hữu cơ |
1 |
|
1 |
19 |
|
Hóa phân tích |
1 |
|
1 |
20 |
|
Hóa lí thuyết và hóa lí |
1 |
|
1 |
21 |
|
Hóa môi trường |
1 |
|
1 |
22 |
|
Hóa dầu |
1 |
|
1 |
23 |
|
Địa chất học |
1 |
|
1 |
24 |
|
Thạch học khoáng vật và địa hóa |
1 |
|
1 |
25 |
|
Nhân chủng học |
1 |
|
1 |
26 |
|
Động vật học |
1 |
|
1 |
27 |
|
Sinh lí người và động vật |
1 |
|
1 |
28 |
|
Côn trùng học |
1 |
|
1 |
29 |
|
Vi sinh vật học |
1 |
|
1 |
30 |
|
Thủy sinh vật học |
1 |
|
1 |
31 |
|
Thực vật học |
1 |
|
1 |
32 |
|
Sinh lí học thực vật |
1 |
|
1 |
33 |
|
Hóa sinh học |
1 |
|
1 |
34 |
|
Sinh thái học |
1 |
|
1 |
35 |
|
Di truyền học |
1 |
|
1 |
36 |
|
Khoa học môi trường |
1 |
|
1 |
37 |
|
Môi trường đất và nước |
1 |
|
1 |
38 |
|
Khoa học đất |
1 |
|
1 |
39 |
|
Kĩ thuật môi trường |
1 |
|
1 |
40 |
|
Quản lí tài nguyên và môi trường |
1 |
|
1 |
41 |
|
Quản lí đất đai |
1 |
|
1 |
42 |
|
Bản đồ, viễn thám hệ thông tin địa lí |
1 |
|
1 |
43 |
|
Địa lí tự nhiên |
1 |
|
1 |
44 |
|
Địa mạo và cổ địa lí |
1 |
|
1 |
45 |
|
Khí tượng học |
1 |
|
1 |
46 |
|
Thủy văn học |
1 |
|
1 |
47 |
|
Hải dương học |
1 |
|
1 |
2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
31 |
0 |
31 |
|
1 |
|
Du lịch học |
1 |
|
1 |
2 |
|
Đông Nam Á học |
1 |
|
1 |
3 |
|
Trung Quốc học |
1 |
|
1 |
4 |
|
Chính trị học |
1 |
|
1 |
5 |
|
Hồ Chí Minh học |
1 |
|
1 |
6 |
|
Quản lí khoa học và công nghệ |
1 |
|
1 |
7 |
|
Lịch sử Việt Nam |
1 |
|
1 |
8 |
|
Lịch sử thế giới |
1 |
|
1 |
9 |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
1 |
|
1 |
10 |
|
Lịch sử sử học và sử liệu học |
1 |
|
1 |
11 |
|
Khảo cổ học |
1 |
|
1 |
12 |
|
Lưu trữ học |
1 |
|
1 |
13 |
|
Ngôn ngữ học |
1 |
|
1 |
14 |
|
Ngôn ngữ Việt Nam |
1 |
|
1 |
15 |
|
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
1 |
|
1 |
16 |
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
1 |
|
1 |
17 |
|
Nhân học |
1 |
|
1 |
18 |
|
Quan hệ quốc tế |
1 |
|
1 |
19 |
|
Tâm lí học |
1 |
|
1 |
20 |
|
Khoa học thông tin thư viện |
1 |
|
1 |
21 |
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
1 |
|
1 |
22 |
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử |
1 |
|
1 |
23 |
|
Văn học Việt Nam |
1 |
|
1 |
24 |
|
Văn học dân gian |
1 |
|
1 |
25 |
|
Văn học nước ngoài |
1 |
|
1 |
26 |
|
Lí luận văn học |
1 |
|
1 |
27 |
|
Hán Nôm |
1 |
|
1 |
28 |
|
Xã hội học |
1 |
|
1 |
29 |
|
Công tác xã hội |
1 |
|
1 |
30 |
|
Tôn giáo học |
1 |
|
1 |
31 |
|
Báo chí học |
1 |
|
1 |
3 |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
8 |
0 |
8 |
|
1 |
|
Ngôn ngữ Anh |
1 |
|
1 |
2 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
1 |
|
1 |
3 |
|
Ngôn ngữ Nga |
1 |
|
1 |
4 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Nga |
1 |
|
1 |
5 |
|
Ngôn ngữ Pháp |
1 |
|
1 |
6 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Pháp |
1 |
|
1 |
7 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1 |
|
1 |
8 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Trung Quốc |
1 |
|
1 |
4 |
Trường Đại học Công nghệ |
8 |
0 |
8 |
|
1 |
|
Cơ kĩ thuật |
1 |
|
1 |
2 |
|
Hệ thống thông tin |
1 |
|
1 |
3 |
|
Khoa học máy tính |
1 |
|
1 |
4 |
|
Kĩ thuật phần mềm |
1 |
|
1 |
5 |
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
1 |
|
1 |
6 |
|
Kĩ thuật điện tử |
1 |
|
1 |
7 |
|
Kĩ thuật viễn thông |
1 |
|
1 |
8 |
|
Vật liệu và linh kiện nano |
1 |
|
1 |
5 |
Trường Đại học Kinh tế |
5 |
0 |
5 |
|
1 |
|
Kinh tế quốc tế |
1 |
|
1 |
2 |
|
Tài chính - ngân hàng |
1 |
|
1 |
3 |
|
Quản trị kinh doanh |
1 |
|
1 |
4 |
|
Quản lí kinh tế |
1 |
|
1 |
5 |
|
Kinh tế chính trị |
1 |
|
1 |
6 |
Trường Đại học Giáo dục |
4 |
0 |
4 |
|
1 |
|
Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên |
1 |
|
1 |
2 |
|
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
1 |
|
1 |
3 |
|
Quản lí giáo dục |
1 |
|
1 |
4 |
|
Lí luận, phương pháp và công nghệ dạy học |
1 |
|
1 |
7 |
Khoa Luật |
6 |
0 |
6 |
|
1 |
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
1 |
|
1 |
2 |
|
Luật hiến pháp và luật hành chính |
1 |
|
1 |
3 |
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
1 |
|
1 |
4 |
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
1 |
|
1 |
5 |
|
Luật kinh tế |
1 |
|
1 |
6 |
|
Luật quốc tế |
1 |
|
1 |
8 |
Khoa Quản trị và Kinh doanh |
0 |
1 |
1 |
|
1 |
|
Quản trị và phát triển bền vững |
1 |
1 |
|
9 |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
1 |
0 |
1 |
|
1 |
|
Môi trường và phát triển bền vững |
1 |
|
1 |
10 |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
1 |
0 |
1 |
|
1 |
|
Việt Nam học |
1 |
|
1 |
11 |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học |
1 |
0 |
1 |
|
1 |
|
Công nghệ sinh học |
1 |
|
1 |
12 |
Viện Công nghệ Thông tin |
1 |
0 |
1 |
|
1 |
|
Quản lí hệ thống thông tin |
1 |
|
1 |
13 |
Viện Trần Nhân Tông |
1 |
0 |
1 |
|
1 |
|
Phật học |
1 |
|
1 |
TỔNG |
114 |
1 |
115 |