STT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Tổng số |
Chia theo trình độ đào tạo |
Chức danh |
||||
TSKH/TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
Khác |
GS |
PGS |
|||
1 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
679 |
400 |
186 |
72 |
21 |
18 |
126 |
2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
500 |
264 |
164 |
53 |
19 |
4 |
57 |
3 |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
773 |
162 |
452 |
131 |
28 |
3 |
9 |
4 |
Trường Đại học Công nghệ |
307 |
141 |
99 |
64 |
3 |
4 |
28 |
5 |
Trường Đại học Kinh tế |
313 |
135 |
113 |
49 |
16 |
0 |
21 |
6 |
Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục) |
159 |
86 |
55 |
15 |
3 |
4 |
25 |
|
Trường THPT Khoa học Giáo dục |
109 |
3 |
75 |
29 |
2 |
0 |
1 |
7 |
Trường Đại học Việt Nhật |
67 |
28 |
24 |
14 |
1 |
1 |
4 |
8 |
Trường Đại học Y Dược |
236 |
67 |
112 |
45 |
12 |
3 |
19 |
9 |
Trường Đại học Luật\\\\ |
112 |
58 |
42 |
12 |
0 |
3 |
19 |
10 |
Trường Quốc tế |
195 |
62 |
90 |
33 |
10 |
0 |
10 |
11 |
Trường Quản trị và Kinh doanh |
103 |
37 |
40 |
14 |
12 |
3 |
8 |
12 |
Khoa Các Khoa học liên ngành |
99 |
47 |
38 |
13 |
1 |
1 |
5 |
13 |
Khoa Quốc tế Pháp ngữ |
31 |
6 |
14 |
11 |
0 |
0 |
0 |
14 |
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao |
41 |
6 |
25 |
8 |
2 |
0 |
0 |
15 |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
50 |
1 |
32 |
7 |
10 |
0 |
0 |
16 |
Viện Công nghệ Thông tin |
27 |
9 |
6 |
11 |
1 |
1 |
1 |
17 |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
26 |
11 |
13 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học |
45 |
9 |
16 |
14 |
6 |
0 |
1 |
19 |
Viện Trần Nhân Tông |
45 |
12 |
17 |
16 |
0 |
0 |
2 |
20 |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
32 |
7 |
11 |
14 |
0 |
0 |
2 |
21 |
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục |
19 |
4 |
13 |
2 |
0 |
0 |
1 |
22 |
Trung tâm Thư viên và Tri thức số |
90 |
1 |
18 |
61 |
10 |
0 |
0 |
23 |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình) |
63 |
1 |
17 |
21 |
24 |
0 |
0 |
|
Ban Quản lý KTX Mỹ Đình |
11 |
1 |
2 |
6 |
2 |
0 |
0 |
24 |
Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN |
22 |
3 |
11 |
7 |
1 |
1 |
0 |
25 |
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục |
16 |
3 |
11 |
2 |
0 |
0 |
1 |
26 |
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực |
10 |
2 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
27 |
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp |
16 |
1 |
8 |
5 |
2 |
0 |
1 |
28 |
Trung tâm Quản lý đô thị đại học |
64 |
1 |
14 |
28 |
21 |
0 |
0 |
29 |
Nhà Xuất bản ĐHQGHN |
54 |
1 |
15 |
29 |
9 |
0 |
0 |
30 |
Ban Quản lý các Dự án |
20 |
2 |
7 |
11 |
0 |
0 |
0 |
31 |
Bệnh viện ĐHQGHN |
162 |
13 |
52 |
79 |
18 |
0 |
1 |
32 |
Bệnh viện Đại học Y Dược |
321 |
11 |
53 |
150 |
107 |
0 |
0 |
33 |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN |
7 |
0 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
34 |
Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật |
8 |
2 |
2 |
4 |
0 |
0 |
1 |
35 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc |
50 |
0 |
13 |
23 |
14 |
0 |
0 |
36 |
Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" |
17 |
1 |
9 |
5 |
2 |
0 |
0 |
37 |
Cơ quan ĐHQGHN |
168 |
30 |
82 |
30 |
26 |
2 |
11 |
|
Cộng |
5,067 |
1,628 |
1,959 |
1,096 |
384 |
49 |
355 |
Số liệu thống kê cơ bản về nhân lực ĐHQGHN theo chức danh khoa học và trình độ đào tạo (Tính đến ngày 31/12/2023)
VNU Media - Ban TCCB