STT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Số VTVL đã được giao hoặc phê duyệt |
Tổng số |
Trong đó |
||
Viên chức |
Người lao động |
|
||||
(a) |
(b) |
(c) |
(1) = (2) + (3) |
(2) |
(3) |
|
1 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
813 |
679 |
473 |
206 |
|
2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
599 |
500 |
312 |
188 |
|
3 |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
906 |
773 |
533 |
240 |
|
4 |
Trường Đại học Công nghệ |
345 |
307 |
180 |
127 |
|
5 |
Trường Đại học Kinh tế |
214 |
313 |
137 |
176 |
|
6 |
Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục) |
209 |
159 |
113 |
46 |
|
|
Trường THPT Khoa học Giáo dục |
185 |
109 |
69 |
40 |
|
7 |
Trường Đại học Việt Nhật |
124 |
67 |
30 |
37 |
|
8 |
Trường Đại học Y Dược |
241 |
236 |
102 |
134 |
|
9 |
Trường Đại học Luật |
95 |
112 |
68 |
44 |
|
10 |
Trường Quốc tế |
306 |
195 |
53 |
142 |
|
11 |
Trường Quản trị và Kinh doanh |
55 |
103 |
7 |
96 |
|
12 |
Khoa Các Khoa học liên ngành |
130 |
99 |
53 |
46 |
|
13 |
Khoa Quốc tế Pháp ngữ |
35 |
31 |
12 |
19 |
|
14 |
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao |
46 |
41 |
27 |
14 |
|
15 |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
51 |
50 |
26 |
24 |
|
16 |
Viện Công nghệ Thông tin |
45 |
27 |
12 |
15 |
|
17 |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
39 |
26 |
14 |
12 |
|
18 |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học |
59 |
45 |
16 |
29 |
|
19 |
Viện Trần Nhân Tông |
31 |
45 |
16 |
29 |
|
20 |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
40 |
32 |
18 |
14 |
|
21 |
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục |
23 |
19 |
13 |
6 |
|
22 |
Trung tâm Thư viên và Tri thức số |
105 |
90 |
61 |
29 |
|
23 |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình) |
73 |
63 |
31 |
32 |
|
|
Ban Quản lý KTX Mỹ Đình |
17 |
11 |
2 |
9 |
|
24 |
Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN |
20 |
22 |
9 |
13 |
|
25 |
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục |
17 |
16 |
15 |
1 |
|
26 |
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực |
23 |
10 |
4 |
6 |
|
27 |
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp |
20 |
16 |
5 |
11 |
|
28 |
Trung tâm Quản lý đô thị đại học |
68 |
64 |
8 |
56 |
|
29 |
Nhà Xuất bản ĐHQGHN |
63 |
54 |
38 |
16 |
|
30 |
Ban Quản lý các Dự án |
32 |
20 |
11 |
9 |
|
31 |
Bệnh viện ĐHQGHN |
125 |
162 |
12 |
150 |
|
32 |
Bệnh viện Đại học Y Dược |
346 |
321 |
308 |
13 |
|
33 |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN |
10 |
7 |
6 |
1 |
|
34 |
Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật |
11 |
8 |
2 |
6 |
|
35 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc |
52 |
50 |
32 |
18 |
|
36 |
Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" |
28 |
17 |
6 |
11 |
|
37 |
Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) |
193 |
168 |
97 |
71 |
|
|
Tổng |
5,794 |
5,067 |
2,931 |
2,136 |
|
TT |
Tên cơ quan, đơn vị |
THEO NHÓM ĐỐI TƯỢNG, VỊ TRÍ VIỆC LÀM |
||||||||||
Nhân lực giảng dạy |
Nhân lực chuyên ngành nghiên cứu khoa học |
Nhân lực chuyên môn dùng chung |
Nhân lực giáo viênTHPT |
Nhân lực hỗ trợ, phục vụ |
||||||||
Viên chức giảng dạy |
Nhân lực giảng dạy hợp đồng |
Viên chức chuyên ngành nghiên cứu khoa học |
Nhân lực nghiên cứu khoa học hợp đồng |
Viên chức quản lý và chuyên viên hành chính |
Nhân lực hành chính hợp đồng |
Viên chức là giáo viên THPT |
Giáo viên THPT hợp đồng |
Cán sự, nhân viên, chuyên viên cao đẳng, kỹ thuật viên… |
HĐLĐ theo Nghị định số 111/2022/ |
Nhân lực nhóm khác (hỗ trợ hoạt động giảng dạy và nghiên cứu khoa học…) |
||
(a) |
(b) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
1 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
325 |
76 |
39 |
53 |
69 |
28 |
34 |
18 |
6 |
18 |
13 |
2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
240 |
84 |
4 |
9 |
67 |
59 |
0 |
15 |
1 |
21 |
0 |
3 |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
317 |
173 |
0 |
0 |
126 |
12 |
76 |
8 |
0 |
32 |
29 |
4 |
Trường Đại học Công nghệ |
127 |
95 |
6 |
6 |
47 |
23 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
5 |
Trường Đại học Kinh tế |
112 |
82 |
0 |
0 |
25 |
78 |
0 |
0 |
0 |
16 |
0 |
6 |
Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục) |
81 |
32 |
0 |
0 |
32 |
11 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
Trường THPT Khoa học Giáo dục |
2 |
0 |
0 |
0 |
13 |
2 |
53 |
37 |
1 |
1 |
0 |
|
7 |
Trường Đại học Việt Nhật |
19 |
0 |
2 |
0 |
13 |
2 |
40 |
37 |
1 |
1 |
0 |
8 |
Trường Đại học Y Dược |
75 |
60 |
2 |
31 |
23 |
36 |
0 |
0 |
2 |
7 |
0 |
9 |
Trường Đại học Luật |
48 |
15 |
0 |
0 |
20 |
29 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Trường Quốc tế |
29 |
61 |
0 |
0 |
21 |
67 |
0 |
0 |
3 |
7 |
7 |
11 |
Trường Quản trị và Kinh doanh |
5 |
3 |
0 |
0 |
2 |
67 |
0 |
0 |
0 |
12 |
14 |
12 |
Khoa Các Khoa học liên ngành |
40 |
25 |
0 |
0 |
13 |
20 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
13 |
Khoa Quốc tế Pháp ngữ |
5 |
0 |
2 |
0 |
5 |
17 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
14 |
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao |
25 |
6 |
0 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
15 |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
19 |
7 |
0 |
0 |
7 |
7 |
0 |
0 |
0 |
2 |
8 |
16 |
Viện Công nghệ Thông tin |
2 |
1 |
8 |
6 |
2 |
7 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
17 |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
4 |
0 |
8 |
5 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
18 |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học |
0 |
0 |
12 |
22 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
19 |
Viện Trần Nhân Tông |
6 |
2 |
4 |
22 |
6 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
20 |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
1 |
0 |
16 |
13 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
21 |
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục |
3 |
0 |
3 |
2 |
7 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Trung tâm Thư viên và Tri thức số |
1 |
0 |
0 |
0 |
60 |
19 |
0 |
0 |
0 |
10 |
0 |
23 |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình) |
0 |
0 |
0 |
0 |
29 |
6 |
0 |
0 |
2 |
26 |
0 |
Ban Quản lý KTX Mỹ Đình |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
|
24 |
Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN |
1 |
0 |
0 |
0 |
8 |
13 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
25 |
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục |
2 |
0 |
1 |
0 |
12 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
26 |
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
27 |
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
9 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
28 |
Trung tâm Quản lý đô thị đại học |
0 |
0 |
1 |
0 |
7 |
31 |
0 |
0 |
0 |
21 |
4 |
29 |
Nhà Xuất bản ĐHQGHN |
0 |
0 |
0 |
0 |
26 |
14 |
0 |
0 |
8 |
2 |
4 |
30 |
Ban Quản lý các Dự án |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
31 |
Bệnh viện ĐHQGHN |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
50 |
0 |
0 |
0 |
8 |
92 |
32 |
Bệnh viện Đại học Y Dược |
0 |
0 |
0 |
0 |
213 |
4 |
0 |
0 |
93 |
9 |
2 |
33 |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
34 |
Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
35 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc |
0 |
0 |
0 |
0 |
32 |
5 |
0 |
0 |
1 |
10 |
0 |
36 |
Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
10 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
37 |
Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) |
16 |
0 |
0 |
0 |
81 |
42 |
0 |
0 |
0 |
27 |
2 |
Tổng |
1,509 |
722 |
108 |
169 |
1,019 |
718 |
203 |
115 |
118 |
252 |
180 |