TT | Mã số | Tên ngành | Đơn vị | Chuẩn | CLC | TN | QT | TT |
1 | 52380101 | Luật học (Law) | Khoa Luật | | | | | |
2 | 52380109 | Luật kinh doanh (Business Law) | Khoa Luật | | | | | |
3 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế (International Business) | Khoa Quốc tế | | | | | |
4 | | Kế toán, phân tích và kiểm toán (Accounting, Analyzing and Auditing) | Khoa Quốc tế | | | | | |
5 | 52720101 | Y đa khoa | Khoa Y dược | | | | | |
6 | 52720401 | Dược học | Khoa Y dược | | | | | |
7 | 52480101 | Khoa học máy tính (Computer Science) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
8 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính (Communications and Computer Networks) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
9 | 52480104 | Hệ thống thông tin (Information Systems) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin (Information Technology) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
11 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Mechatronics Engineering) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
12 | 52510302 | Công nghệ Điện tử - Viễn thông (Electronics and Communications Engineering) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
13 | 52520101 | Cơ kỹ thuật (Engineering Machanics) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
14 | 52520401 | Vật lý kỹ thuật (Engineering Physics) | Trường Đại học Công nghệ | | | | | |
15 | 52140209 | Sư phạm Toán học (Mathematics Teacher Education) | Trường Đại học Giáo dục | | | | | |
16 | 52140211 | Sư phạm Vật lý (Physics Education) | Trường Đại học Giáo dục | | | | | |
17 | 52140212 | Sư phạm Hoá học (Chemistry Education) | Trường Đại học Giáo dục | | | | | |
18 | 52140213 | Sư phạm Sinh học (Biology Teacher Education) | Trường Đại học Giáo dục | | | | | |
19 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn (Linguistics and Literature Teacher Education)) | Trường Đại học Giáo dục | | | | | |
20 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử (History Teacher Education) | Trường Đại học Giáo dục | | | | | |
21 | 52420101 | Sinh học (Biology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
22 | 52420201 | Công nghệ sinh học (Biotechnology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
23 | 52440102 | Vật lý học (Physics) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | X |
24 | 52440112 | Hoá học (Chemistry) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | X |
25 | 52430122 | Khoa học vật liệu (Materials Science) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
26 | 52440201 | Địa chất học (Geology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
27 | 52440217 | Địa lý tự nhiên (Physical Geography) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
28 | 52440221 | Khí tượng học (Meteorology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
29 | 52440224 | Thuỷ văn (Hydrology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
30 | 52440228 | Hải dương học (Oceanography) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
31 | 52440301 | Khoa học môi trường (Environmental Sciences) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | X |
32 | 52440306 | Khoa học đất (Soil Science) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
33 | 52460101 | Toán học (Mathematics) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | X |
34 | 52480105 | Máy tính và khoa học thông tin (Computer and Information Science) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
35 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chemical Engineering and Technology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
36 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Environmental Engineering) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
37 | 52520402 | Công nghệ hạt nhân (Nuclear Technology) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
38 | 52580203 | Kỹ thuật công trình biển (Marine Engineering) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
39 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất (Geological Engineering) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
40 | 52720403 | Hóa dược (Pharmaceutical Chemistry) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
41 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Management of Nature Resources and Environment) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
42 | 52850103 | Quản lý đất đai (Land Management) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | |
43 | 52220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam (Vietnamese Language and Culture) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
44 | 52220104 | Hán Nôm (Sino - Nom) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
45 | 52220113 | Việt Nam học (Vietnamese Studies) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
46 | 52220212 | Quốc tế học (International Studies) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
47 | 52220213 | Đông phương học (Oriental Studies) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
48 | 52220301 | Triết học (Philosophy) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
49 | 52220310 | Lịch sử (History) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
50 | 52220320 | Ngôn ngữ học (Linguistics) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
51 | 52220330 | Văn học (Literature) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
52 | 52310201 | Chính trị học (Politics) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
53 | 52310301 | Xã hội học (Sociology) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
54 | 52310302 | Nhân học (Arthropology) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
55 | 52310401 | Tâm lý học (Psychology) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
56 | 52320101 | Báo chí (Journalism) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
57 | 52360708 | Quan hệ công chúng (Public Communications) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
58 | 52320201 | Thông tin học (Information Study) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
59 | 52320303 | Lưu trữ học (Archival Science) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
60 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tourism and Travel Management) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
61 | 52340401 | Khoa học quản lý (Management Science) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
62 | 52760101 | Công tác xã hội (Social Work) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn | | | | | |
63 | 52310101 | Kinh tế (Economics) | Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
64 | 52310104 | Kinh tế phát triển (Development Economics) | Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
65 | 52310106 | Kinh tế quốc tế (International Economics) | Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
66 | 52340101 | Quản trị kinh doanh (Business Administration) | Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
67 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng (Finance - Banking) | Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
68 | 52340301 | Kế toán (Accounting) | Trường Đại học Kinh tế | | | | | |
69 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh (English Language Teacher Education) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
70 | 52140232 | Sư phạm Tiếng Nga (Russian Language Teacher Education) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
71 | 52140233 | Sư phạm Tiếng Pháp (French Language Teacher Education) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
72 | 52140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Chinese Language Teacher Education) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
73 | 52140235 | Sư phạm Tiếng Đức (German Language Teacher Education) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
74 | 52140236 | Sư phạm Tiếng Nhật (Japanese Language Teacher Education) | Trường Đại học Ngoại ngữ | X | | | | |
75 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh (English) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
76 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga (Russian) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
77 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp (French) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
78 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chinese) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
79 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức (German) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
80 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật (Japanese) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
81 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Korean) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |
82 | 52220211 | Ngôn ngữ Ảrập (Arabic) | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | |