TT | Mã ngành | Tên ngành |
I. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | |
1. | 52440102 | 1. Vật lý học |
2. | 52440112 | 2. Hóa học |
3. | 52440301 | 3. Khoa học môi trường |
4. | 52460101 | 4. Toán học |
5. | 52520403 | 5. Công nghệ hạt nhân |
6. | 52720403 | 6. Hóa dược |
7. | 52850101 | 7. Quản lí tài nguyên và môi trường |
II. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
8. | 52220104 | 8. Hán Nôm |
9. | 52220113 | 9. Việt Nam học |
10. | 52220301 | 10.Triết học |
11. | 52220310 | 11. Lịch sử |
12. | 52220330 | 12. Văn học |
13. | 52310201 | 13. Chính trị học |
14. | 52310302 | 14. Nhân học |
III. | Trường Đại học Công nghệ | |
15. | 52480201 | 15. Công nghệ thông tin |
16. | 52510203 | 16. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
IV. | Trường Đại học Giáo dục | |
17. | 52140114 | 17. Quản lý giáo dục |
| Tổng | 17 |