TT | Mã ngành | Tên ngành |
I. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | |
1. | 52440122 | 1. Khoa học vật liệu |
2. | 52510406 | 2. Công nghệ kỹ thuật môi trường |
3. | 52520403 | 3. Công nghệ hạt nhân |
4. | 52440301 | 4. Khoa học Môi trường |
5. | 52850101 | 5. Quản lí tài nguyên và môi trường |
II. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
6. | 52220113 | 6. Việt Nam học |
7. | 52220212 | 7. Quốc tế học |
8. | 52220340 | 8. Văn hóa học |
9. | 52340401 | 9. Khoa học quản lý |
10. | 52340107 | 10. Quản trị khách sạn |
11. | 52320202 | 11. Khoa học thư viện |
III. | Trường Đại học Công nghệ | |
12. | Thí điểm | 12. Kỹ thuật năng lượng |
13. | Thí điểm | 13. Công nghệ vũ trụ |
14. | Thí điểm | 14. Kỹ thuật sinh học |
| Tổng | 12 |