TT | Mã ngành | Tên ngành |
I. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | |
1. | 52420101 | 1. Sinh học |
2. | 52440102 | 2. Vật lý học |
3. | 52440112 | 3. Hóa học |
4. | 52440201 | 4. Địa chất học |
5. | 52440221 | 5. Khí tượng học |
6. | 52440301 | 6. Khoa học môi trường |
7. | 52460101 | 7. Toán học |
8. | 52520403 | 8. Công nghệ hạt nhân |
9. | Thí điểm | 9. Khoa học thông tin địa lý |
II. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
10. | 52220320 | 10. Ngôn ngữ học |
III. | Trường Đại học Công nghệ | |
11. | 52480101 | 11. Khoa học máy tính |
12. | 52510302 | 12. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
IV. | Trường Đại học Kinh tế | |
13. | 52340101 | 13. Quản trị kinh doanh |
V. | Khoa Quốc tế | |
14. | 52340120 | 14. Kinh doanh quốc tế |
15. | 52340303 | 15. Kế toán, phân tích và kiểm toán |
| Tổng | 15 |