Tính đến ngày 15/10/2013
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Năm công nhận PGS | |
Nam | Nữ | |||
I. Cơ quan ĐHQGHN | ||||
1 | Lê Danh Tốn | 1953 | | 2003 |
2 | Phùng Xuân Nhạ | 1963 | | 2005 |
3 | Nguyễn Thế Bình | 1954 | | 2005 |
4 | Đinh Văn Hường | 1962 | | 2005 |
5 | Nguyễn Kim Sơn | 1966 | | 2005 |
6 | Vũ Văn Tích | 1975 | | 2010 |
7 | Nguyễn Đình Đức | 1963 | | 2007 |
8 | Lê Quân | 1974 | | 2009 |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||
9 | Phạm Văn Nhiêu | 1948 | | 1992 |
10 | Đinh Văn Thanh | 1949 | | 1992 |
11 | Đào Văn Dũng | 1955 | | 1996 |
12 | Phạm Chí Vĩnh | 1956 | | 1996 |
13 | Cao Thế Hà | 1952 | | 1996 |
14 | Nguyễn Ngọc Thạch | 1950 | | 2002 |
15 | Nguyễn Đình Dũng | 1952 | | 2002 |
16 | Đoàn Văn Bộ | 1952 | | 2002 |
17 | Trần Hồng Côn | 1950 | | 2002 |
18 | Nguyễn Văn Đậu | 1951 | | 2002 |
19 | Đỗ Quang Huy | 1953 | | 2002 |
20 | Nguyễn Đình Hoè | 1950 | | 2002 |
21 | Tạ Đình Cảnh | 1949 | | 2002 |
22 | Hoàng Xuân Cơ | 1950 | | 2002 |
23 | Lưu Văn Bôi | 1952 | | 2002 |
24 | Trần Thị Như Mai | | 1956 | 2002 |
25 | Phạm Quốc Triệu | 1953 | | 2002 |
26 | Lưu Đức Hải | 1953 | | 2002 |
27 | Nguyễn Xuân Quýnh | 1949 | | 2002 |
28 | Phạm Văn Huấn | 1949 | | 2002 |
29 | Nguyễn Hướng Điền | 1948 | | 2002 |
30 | Trần Thạch Văn | 1951 | | 2002 |
31 | Triệu Thị Nguyệt | | 1962 | 2003 |
32 | Bùi Duy Cam | 1953 | | 2003 |
33 | Đỗ Trung Tuấn | 1954 | | 2003 |
34 | Trịnh Ngọc Châu | 1953 | | 2003 |
35 | Vũ Văn Phái | 1952 | | 2003 |
36 | Tạ Hoà Phương | 1949 | | 2003 |
37 | Nguyễn Xuân Huấn | 1952 | | 2004 |
38 | Phan Tuấn Nghĩa | 1959 | | 2004 |
39 | Trịnh Hồng Thái | 1957 | | 2004 |
40 | Nhữ Thị Xuân | | 1954 | 2004 |
41 | Lê Thị Thanh Bình | | 1954 | 2005 |
42 | Lưu Thị Lan Hương | | 1959 | 2005 |
43 | Ngô Sĩ Lương | 1952 | | 2005 |
44 | Nguyễn Văn Ri | 1952 | | 2005 |
45 | Nguyễn Đình Thành | 1959 | | 2005 |
46 | Lê Như Thanh | 1953 | | 2005 |
47 | Lê Văn Vũ | 1956 | | 2005 |
48 | Phạm Văn Cự | 1949 | | |
49 | Đặng Đình Châu | 1949 | | 2006 |
50 | Nguyễn Xuân Cự | 1952 | | 2006 |
51 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1953 | | 2006 |
52 | Nguyễn Thị Loan | | 1955 | 2006 |
53 | Nguyễn Văn Nội | 1959 | | 2006 |
54 | Nguyễn Hữu Nhân | 1960 | | 2006 |
55 | Đỗ Đức Thanh | 1956 | | 2006 |
56 | Nghiêm Xuân Thung | 1950 | | 2006 |
57 | Trần Văn Trản | 1951 | | 2007 |
58 | Phan Minh Giang | 1971 | | 2007 |
59 | Nguyễn Thị Hà | | 1968 | 2007 |
60 | Lê Thanh Sơn | 1970 | | 2007 |
61 | Trần Quốc Bình | 1969 | | 2007 |
62 | Nguyễn Xuân Hải | 1971 | | 2007 |
63 | Nguyễn Thọ Sáo | 1952 | | 2007 |
64 | Phạm Quang Tuấn | 1962 | | 2007 |
65 | Nguyễn Văn Vượng | 1964 | | 2007 |
66 | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | | 2007 |
67 | Vũ Hoàng Linh | 1905 | | 2007 |
68 | Nguyễn Vũ Lương | 1951 | | 2007 |
69 | Phan Viết Thư | 1949 | | 2007 |
70 | Phạm Ngọc Lân | 1949 | | |
71 | Trần Văn Cúc | 1950 | | 2009 |
72 | Trần Thị Hồng | | 1964 | 2009 |
73 | Tạ Thị Thảo | | 1973 | 2009 |
74 | Đỗ Quang Trung | 1962 | | 2009 |
75 | Đỗ Minh Đức | 1974 | | 2009 |
76 | Đồng Kim Loan | | 1955 | 2009 |
77 | Nguyễn Đình Minh | 1959 | | 2009 |
78 | Võ Thanh Quỳnh | 1959 | | 2009 |
79 | Lê Văn Thiện | 1971 | | 2009 |
80 | Trần Văn Tuấn | 1968 | | 2009 |
81 | Võ Thị Thương Lan | | 1961 | 2009 |
82 | Trần Văn Thụy | 1958 | | 2009 |
83 | Nguyễn Văn Vịnh | 1966 | | 2009 |
84 | Nguyễn Hữu Điển | 1951 | | 2009 |
85 | Phạm Văn Bền | 1951 | | 2009 |
86 | Ngô Thu Hương | | 1966 | 2009 |
87 | Bùi Văn Loát | 1958 | | 2009 |
88 | Nguyễn Thanh Sơn | 1959 | | 2010 |
89 | Trần Ngọc Anh | 1975 | | 2011 |
90 | Nguyễn Tiền Giang | 1976 | | 2011 |
91 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | 1974 | 2011 |
92 | Lê Minh Hà | 1973 | | 2011 |
93 | Nguyễn Hiệu | 1976 | | 2011 |
94 | Nguyễn Minh Huấn | 1961 | | 2011 |
95 | Nguyễn Mạnh Khải | 1975 | | 2011 |
96 | Vũ Đỗ Long | 1971 | | 2011 |
97 | Nguyễn Trung Thành | 1968 | | 2011 |
98 | Trần Anh Tuấn | 1974 | | 2011 |
99 | Nguyễn Chu Hồi | 1952 | | |
100 | Phùng Quốc Bảo | 1952 | | 2004 |
101 | Nguyễn Thị Vân Anh | | 1976 | 2012 |
102 | Trần Thị Dung | | 1966 | 2012 |
103 | Bùi Thị Việt Hà | | 1975 | 2012 |
104 | Lê Thu Hà | | 1971 | 2012 |
105 | Nguyễn Xuân Hoàn | 1978 | | 2012 |
106 | Nguyễn Quang Huy | 1974 | | 2012 |
107 | Vũ Văn Mạnh | 1974 | | 2012 |
108 | Trần Văn Quy | 1960 | | 2012 |
109 | Lê Trọng Vĩnh | 1973 | | 2012 |
110 | Phùng Đăng Hiếu | 1969 | | 2012 |
111 | Phạm Trọng Quát | 1951 | | 1996 |
112 | Vũ Đức Minh | 1953 | | 2005 |
113 | Đặng Văn Bào | 1956 | | 2004 |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||
114 | Lê Sĩ Giáo | 1949 | | 1992 |
115 | Vũ Quang Hào | 1955 | | 1996 |
116 | Nguyễn Tương Lai | 1950 | | 1996 |
117 | Phạm Gia Lâm | 1953 | | 1996 |
118 | Nguyễn Bá Thành | 1951 | | 1996 |
119 | Phạm Xuân Hằng | 1950 | | 1996 |
120 | Trần Ngọc Vương | 1956 | | 2002 |
121 | Ngô Đăng Tri | 1953 | | 2002 |
122 | Nguyễn Đình Lê | 1952 | | 2002 |
123 | Vũ Ngọc Loãn | 1951 | | 2002 |
124 | Đào Thanh Lan | | 1955 | 2002 |
125 | Lâm Bá Nam | 1954 | | 2002 |
126 | Đào Xuân Chúc | 1949 | | 2003 |
127 | Hà Văn Đức | 1954 | | 2003 |
128 | Phạm Văn Khoái | 1956 | | 2003 |
129 | Dương Xuân Sơn | 1954 | | 2003 |
130 | Trần Đức Thanh | 1951 | | 2003 |
131 | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | | 2004 |
132 | Trần Nho Thìn | 1951 | | 2004 |
133 | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | | 2005 |
134 | Nguyễn Hồng Cổn | 1956 | | 2005 |
135 | Vũ Quang Hiển | 1951 | | 2005 |
136 | Nguyễn Văn Kim | 1962 | | 2005 |
137 | Vũ Thị Phụng | | 1959 | 2005 |
138 | Nguyễn Hữu Thụ | 1952 | | 2005 |
139 | Lâm Thị Mỹ Dung | | 1959 | 2006 |
140 | Đỗ Thu Hà | | 1961 | 2006 |
141 | Hoàng Hồng | 1953 | | 2006 |
142 | Nguyễn Phạm Hùng | 1958 | | 2006 |
143 | Đoàn Đức Phương | 1954 | | 2006 |
144 | Vũ Văn Quân | 1963 | | 2006 |
145 | Nguyễn Hồi Loan | 1953 | | 2006 |
146 | Vũ Văn Thi | 1954 | | 2006 |
147 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | | 2007 |
148 | Phạm Quang Minh | 1962 | | 2007 |
149 | Trịnh Đức Hiển | 1951 | | 2007 |
150 | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | | 2007 |
151 | Đỗ Thị Hòa Hới | | 1958 | 2007 |
152 | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | | 2007 |
153 | Phạm Văn Quyết | 1956 | | 2007 |
154 | Phạm Ngọc Thanh | 1952 | | 2007 |
155 | Dương Văn Thịnh | 1950 | | 2007 |
156 | Hoàng Bá Thịnh | 1956 | | 2007 |
157 | Trần Thị Quý | | 1957 | 2007 |
158 | Phạm Thành Hưng | 1953 | | 2007 |
159 | Trần Thị Minh Hòa | | 1966 | 2007 |
160 | Hoàng Mộc Lan | | 1956 | 2009 |
161 | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | | 2009 |
162 | Hoàng Anh Thi | | 1963 | 2009 |
163 | Lê Đình Chỉnh | 1954 | | 2009 |
164 | Đặng Xuân Kháng | 1954 | | 2009 |
165 | Hoàng Khắc Nam | 1962 | | 2009 |
166 | Phan Phương Thảo | | 1962 | 2009 |
167 | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | | 2009 |
168 | Nguyễn Thị Thúy Vân | | 1962 | 2009 |
169 | Đào Duy Hiệp | 1953 | | 2009 |
170 | Nguyễn Văn Chính | 1960 | | 2010 |
171 | Trương Thị Khánh Hà | | 1967 | 2010 |
172 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1970 | 2010 |
173 | Nguyễn Thị Kim Hoa | | 1963 | 2010 |
174 | Trịnh Cẩm Lan | | 1970 | 2010 |
175 | Lê Thị Minh Loan | | 1973 | 2010 |
176 | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | | 2010 |
177 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | | 2010 |
178 | Đặng Thị Lan | | 1961 | 2011 |
179 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | 1957 | 2011 |
180 | Trần Kim Đỉnh | 1952 | | 2002 |
181 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1965 | 2012 |
182 | Trần Thu Hương | | 1975 | 2012 |
183 | Lại Quốc Khánh | 1976 | | 2012 |
184 | Nguyễn Thị Nguyệt | | 1958 | 2012 |
185 | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | | 2012 |
186 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | | 2012 |
187 | Trịnh Văn Tùng | 1969 | | 2012 |
188 | Phạm Quang Long | 1953 | | |
189 | Phạm Công Nhất | 1963 | | 2009 |
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ | ||||
190 | Nguyễn Quý Mão | 1951 | | 2003 |
191 | Nguyễn Lân Trung | 1955 | | 2003 |
192 | Lê Hùng Tiến | 1956 | | 2004 |
193 | Nguyễn Quang Thuấn | 1952 | | 2005 |
194 | Nguyễn Vân Dung | | 1954 | 2006 |
195 | Võ Đại Quang | 1956 | | 2006 |
196 | Nguyễn Thị Phương Hoa | | 1962 | 2007 |
197 | Nguyễn Xuân Thơm | 1954 | | 2007 |
198 | Phạm Ngọc Hàm | 1959 | | 2009 |
199 | Lưu Bá Minh | 1954 | | 2009 |
200 | Phạm Thị Thật | | 1955 | 2009 |
201 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1967 | 2010 |
202 | Nguyễn Thị Bình | | 1956 | 2010 |
203 | Nguyễn Thành Văn | 1961 | | 2011 |
204 | Đinh Hồng Vân | 1962 | | 2011 |
205 | Trần Đình Bình | 1955 | | 2012 |
206 | Ngô Minh Thủy | | 1965 | |
207 | Vũ Thị Chín | | 1969 | 2012 |
V. Trường Đại học Công nghệ | ||||
208 | Trịnh Nhật Tiến | 1950 | | 2002 |
209 | Nguyễn Thế Hiện | 1950 | | 2003 |
210 | Nguyễn Ngọc Bình | 1959 | | 2003 |
211 | Hà Quang Thụy | 1952 | | 2006 |
212 | Trần Quang Vinh | 1950 | | 2006 |
213 | Hoàng Nam Nhật | 1962 | | 2006 |
214 | Hoàng Xuân Huấn | 1954 | | 2007 |
215 | Nguyễn Đình Việt | 1955 | | 2007 |
216 | Trương Vũ Bằng Giang | 1973 | | 2009 |
217 | Nguyễn Việt Hà | 1974 | | 2009 |
218 | Bạch Gia Dương | 1950 | | 2009 |
219 | Bùi Thế Duy | 1978 | | 2009 |
220 | Chử Đức Trình | 1976 | | 2010 |
221 | Đỗ Văn Thành | 1956 | | 2010 |
222 | Nguyễn Hà Nam | 1976 | | 2011 |
223 | Phạm Đức Thắng | 1973 | | 2011 |
224 | Trần Xuân Tú | 1977 | | 2011 |
225 | Trịnh Anh Vũ | 1956 | | 2011 |
226 | Nguyễn Hải Châu | 1970 | | 2012 |
227 | Lê Anh Cường | 1976 | | 2012 |
228 | Nguyễn Kiên Cường | 1959 | | 2012 |
229 | Đỗ Thị Hương Giang | | 1979 | 2012 |
230 | Phạm Bảo Sơn | 1977 | | 2012 |
231 | Trương Ninh Thuận | 1977 | | 2012 |
232 | Nguyễn Linh Trung | 1973 | | 2012 |
233 | Trần Minh Tuấn | 1970 | | 2012 |
VI. Trường Đại học Kinh tế | ||||
234 | Phạm Văn Dũng | 1957 | | 2003 |
235 | Phan Huy Đường | 1950 | | 2003 |
236 | Trần Thị Thái Hà | | 1958 | 2005 |
237 | Nguyễn Hồng Sơn | 1964 | | 2005 |
238 | Hoàng Văn Hải | 1966 | | 2009 |
239 | Hà Văn Hội | 1962 | | 2009 |
240 | Trần Anh Tài | 1957 | | 2009 |
241 | Nguyễn Xuân Thiên | 1957 | | 2009 |
242 | Đỗ Minh Cương | 1959 | | 2010 |
243 | Đặng Đức Sơn | 1975 | | 2011 |
244 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1958 | | 2011 |
245 | Nguyễn Văn Định | 1966 | | 2005 |
246 | Nguyễn Mạnh Tuân | 1962 | | 2012 |
247 | Phí Mạnh Hồng | 1956 | | 1996 |
VII. Trường Đại học Giáo dục | ||||
248 | Nguyễn Nhụy | 1950 | | 1996 |
249 | Nguyễn Minh Tuấn | 1960 | | 2002 |
250 | Trịnh Văn Minh | 1956 | | 2004 |
251 | Đặng Xuân Hải | 1950 | | 2006 |
252 | Mai Văn Hưng | 1960 | | 2010 |
253 | Đinh Thị Kim Thoa | | 1962 | 2010 |
254 | Lê Kim Long | 1957 | | 2006 |
255 | Lê Khánh Tuấn | 1957 | | 2010 |
256 | Nguyễn Chí Thành | 1970 | | 2012 |
257 | Đặng Hoàng Minh | | 1979 | 2012 |
VIII. Khoa Luật | ||||
258 | Nguyễn Bá Diến | 1956 | | 2002 |
259 | Lê Thị Thu Thủy | | 1970 | 2009 |
260 | Đinh Dũng Sỹ | 1962 | | 2009 |
261 | Lê Thị Hoài Thu | | 1965 | 2010 |
262 | Nguyễn Ngọc Chí | 1957 | | 2012 |
263 | Ngô Huy Cương | 1959 | | 2012 |
264 | Trịnh Quốc Toản | 1957 | | 2012 |
IX. Khoa Sau đại học | ||||
265 | Trần Khánh Thành | 1957 | | 2004 |
X. Khoa Quốc tế | ||||
266 | Vũ Ngọc Tú | 1954 | | 2003 |
267 | Nguyễn Hải Thanh | 1956 | | 2003 |
268 | Vũ Xuân Đoàn | 1955 | | 2003 |
XI. Khoa Y-Dược | ||||
269 | Nguyễn Thanh Hải | 1965 | | 2010 |
270 | Đinh Đoàn Long | 1972 | | 2010 |
XII. Khoa Quản trị Kinh doanh | ||||
271 | Hoàng Đình Phi | 1969 | | 2012 |
XIII. Viện Công nghệ thông tin | ||||
272 | Nguyễn Đình Hoá | 1950 | | 2002 |
273 | Nguyễn Thị Việt Thanh | | 1958 | 2002 |
274 | Phạm Hồng Tung | 1963 | | 2006 |
XV. Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | ||||
275 | Nguyễn Quý Thanh | 1965 | | 2007 |
XVI. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học | ||||
276 | Dương Văn Hợp | 1959 | | 2011 |
XVII. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển đô thị | ||||
280 | Trần Mạnh Liểu | 1957 | | 2007 |
XIII. Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường | ||||
281 | Phùng Quốc Thanh | 1961 | | 2012 |
IXX. Ban Quản lý các dự án | ||||
282 | Nguyễn Hoàng Hải | 1973 | | 2009 |
XXI. Nhà Xuất bản | ||||
283 | Đinh Xuân Lý | 1957 | | 2007 |
XXII. Trung tâm Hỗ trợ sinh viên | ||||
284 | Phạm Trung Kiên | 1962 | | 2010 |
| Tổng | 232 | 52 | |