Số liệu tính đến ngày 31/12/2016
STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận PGS | |
Nam | Nữ | |||
I. Cơ quan ĐHQGHN | ||||
1 | Đinh Văn Hường | 1962 | 2005 | |
2 | Phùng Xuân Nhạ | 1963 | 2005 | |
3 | Nguyễn Kim Sơn | 1966 | 2005 | |
4 | Trương Vũ Bằng Giang | 1973 | 2009 | |
5 | Nguyễn Hoàng Hải | 1973 | 2009 | |
6 | Lê Quân | 1974 | 2009 | |
7 | Lê Thị Thu Thủy | 1970 | 2009 | |
8 | Vũ Văn Tích | 1975 | 2009 | |
9 | Nguyễn Hiệu | 1976 | 2011 | |
10 | Đinh Văn Dũng | 1969 | 2012 | |
11 | Nguyễn Mạnh Tuân | 1962 | 2012 | |
12 | Lê Tuấn Anh | 1978 | 2015 | |
13 | Nguyễn Tiến Thảo | 1977 | 2015 | |
14 | Phạm Xuân Hoan | 1971 | 2016 | |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||
15 | Đinh Văn Thanh | 1949 | 1992 | |
16 | Phạm Văn Cự | 1949 | 1996 | |
17 | Cao Thế Hà | 1952 | 1996 | |
18 | Nguyễn Chu Hồi | 1952 | 1996 | |
19 | Phạm Trọng Quát | 1951 | 1996 | |
20 | Đoàn Văn Bộ | 1952 | 2002 | |
21 | Tạ Đình Cảnh | 1949 | 2002 | |
22 | Trần Hồng Côn | 1950 | 2002 | |
23 | Nguyễn Đình Dũng | 1952 | 2002 | |
24 | Nguyễn Văn Đậu | 1951 | 2002 | |
25 | Lưu Đức Hải | 1953 | 2002 | |
26 | Nguyễn Đình Hoè | 1950 | 2002 | |
27 | Phạm Văn Huấn | 1949 | 2002 | |
28 | Đỗ Quang Huy | 1953 | 2002 | |
29 | Trần Thị Như Mai | 1956 | 2002 | |
30 | Nguyễn Ngọc Thạch | 1950 | 2002 | |
31 | Phạm Quốc Triệu | 1953 | 2002 | |
32 | Trần Thạch Văn | 1951 | 2002 | |
33 | Bùi Duy Cam | 1953 | 2003 | |
34 | Trịnh Ngọc Châu | 1953 | 2003 | |
35 | Vũ Văn Phái | 1952 | 2003 | |
36 | Đỗ Trung Tuấn | 1954 | 2003 | |
37 | Phùng Quốc Bảo | 1952 | 2004 | |
38 | Đặng Văn Bào | 1956 | 2004 | |
39 | Nguyễn Xuân Huấn | 1952 | 2004 | |
40 | Nhữ Thị Xuân | 1954 | 2004 | |
41 | Trịnh Hồng Thái | 1957 | 2004 | |
42 | Nguyễn Thế Bình | 1954 | 2005 | |
43 | Lê Thị Thanh Bình | 1954 | 2005 | |
44 | Lưu Thị Lan Hương | 1959 | 2005 | |
45 | Ngô Sĩ Lương | 1952 | 2005 | |
46 | Vũ Đức Minh | 1953 | 2005 | |
47 | Nguyễn Văn Ri | 1952 | 2005 | |
48 | Lê Như Thanh | 1953 | 2005 | |
49 | Lê Văn Vũ | 1956 | 2005 | |
50 | Đặng Đình Châu | 1949 | 2006 | |
51 | Nguyễn Xuân Cự | 1952 | 2006 | |
52 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1953 | 2006 | |
53 | Nguyễn Thị Loan | 1955 | 2006 | |
54 | Nguyễn Hữu Nhân | 1960 | 2006 | |
55 | Nguyễn Văn Nội | 1959 | 2006 | |
56 | Đỗ Đức Thanh | 1956 | 2006 | |
57 | Nghiêm Xuân Thung | 1950 | 2006 | |
58 | Trần Quốc Bình | 1969 | 2007 | |
59 | Phan Minh Giang | 1971 | 2007 | |
60 | Nguyễn Thị Hà | 1968 | 2007 | |
61 | Nguyễn Xuân Hải | 1971 | 2007 | |
62 | Phạm Ngọc Lân | 1949 | 2007 | |
63 | Trần Mạnh Liểu | 1957 | 2007 | |
64 | Vũ Hoàng Linh | 1968 | 2007 | |
65 | Nguyễn Vũ Lương | 1951 | 2007 | |
66 | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | 2007 | |
67 | Nguyễn Thọ Sáo | 1952 | 2007 | |
68 | Lê Thanh Sơn | 1970 | 2007 | |
69 | Phạm Quang Tuấn | 1962 | 2007 | |
70 | Phan Viết Thư | 1949 | 2007 | |
71 | Trần Văn Trản | 1951 | 2007 | |
72 | Nguyễn Văn Vượng | 1964 | 2007 | |
73 | Phạm Văn Bền | 1951 | 2009 | |
74 | Trần Văn Cúc | 1950 | 2009 | |
75 | Nguyễn Hữu Điển | 1951 | 2009 | |
76 | Đỗ Minh Đức | 1974 | 2009 | |
77 | Trần Thị Hồng | 1964 | 2009 | |
78 | Ngô Thu Hương | 1966 | 2009 | |
79 | Võ Thị Thương Lan | 1961 | 2009 | |
80 | Đồng Kim Loan | 1955 | 2009 | |
81 | Bùi Văn Loát | 1958 | 2009 | |
82 | Nguyễn Đình Minh | 1959 | 2009 | |
83 | Võ Thanh Quỳnh | 1959 | 2009 | |
84 | Trần Văn Tuấn | 1968 | 2009 | |
85 | Tạ Thị Thảo | 1973 | 2009 | |
86 | Lê Văn Thiện | 1971 | 2009 | |
87 | Trần Văn Thụy | 1958 | 2009 | |
88 | Đỗ Quang Trung | 1962 | 2009 | |
89 | Nguyễn Văn Vịnh | 1966 | 2009 | |
90 | Nguyễn Thanh Sơn | 1959 | 2010 | |
91 | Trần Ngọc Anh | 1975 | 2011 | |
92 | Nguyễn Tiền Giang | 1976 | 2011 | |
93 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 1974 | 2011 | |
94 | Lê Minh Hà | 1973 | 2011 | |
95 | Nguyễn Minh Huấn | 1961 | 2011 | |
96 | Nguyễn Mạnh Khải | 1975 | 2011 | |
97 | Vũ Đỗ Long | 1971 | 2011 | |
98 | Nguyễn Trung Thành | 1968 | 2011 | |
99 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1976 | 2012 | |
100 | Trần Thị Dung | 1966 | 2012 | |
101 | Bùi Thị Việt Hà | 1975 | 2012 | |
102 | Lê Thu Hà | 1971 | 2012 | |
103 | Phùng Đăng Hiếu | 1969 | 2012 | |
104 | Nguyễn Xuân Hoàn | 1978 | 2012 | |
105 | Nguyễn Quang Huy | 1974 | 2012 | |
106 | Vũ Văn Mạnh | 1974 | 2012 | |
107 | Trần Văn Quy | 1960 | 2012 | |
108 | Lê Trọng Vĩnh | 1973 | 2012 | |
109 | Đỗ Thị Kim Anh | 1972 | 2013 | |
110 | Nguyễn Thanh Bình | 1976 | 2013 | |
111 | Nguyễn Hùng Huy | 1978 | 2013 | |
112 | Đoàn Hương Mai | 1975 | 2013 | |
113 | Từ Bình Minh | 1972 | 2013 | |
114 | Nguyễn Minh Trường | 1968 | 2013 | |
115 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1975 | 2013 | |
116 | Ngô Thị Tường Châu | 1973 | 2015 | |
117 | Nguyễn Mậu Chung | 1957 | 2015 | |
118 | Nguyễn Kiên Dũng | 1958 | 2015 | |
119 | Trần Quang Đức | 1965 | 2015 | |
120 | Lê Thị Hồng Hảo | 1976 | 2015 | |
121 | Vũ Thanh Hằng | 1978 | 2015 | |
122 | Đinh Thị Bảo Hoa | 1965 | 2015 | |
123 | Nguyễn Đăng Hội | 1971 | 2015 | |
124 | Phạm Thị Ngọc Mai | 1977 | 2015 | |
125 | Nguyễn Ngọc Minh | 1979 | 2015 | |
126 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | 1978 | 2015 | |
127 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | 1972 | 2015 | |
128 | Ngô Đức Thành | 1979 | 2015 | |
129 | Nguyễn Lai Thành | 1968 | 2015 | |
130 | Hoàng Thị Minh Thảo | 1979 | 2015 | |
131 | Dương Hồng Anh | 1973 | 2016 | |
132 | Chu Ngọc Châu | 1979 | 2016 | |
133 | Trần Anh Đức | 1979 | 2016 | |
134 | Trần Văn Hiếu | 1981 | 2016 | |
135 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | 1974 | 2016 | |
136 | Nguyễn Hoàng Nam | 1979 | 2016 | |
137 | Phó Đức Tài | 1972 | 2016 | |
138 | Phạm Xuân Thạch | 1976 | 2016 | |
139 | Nguyễn Thế Toàn | 1973 | 2016 | |
140 | Nguyễn Hữu Thọ | 1979 | 2016 | |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||
141 | Lê Sĩ Giáo | 1949 | 1992 | |
142 | Vũ Quang Hào | 1955 | 1996 | |
143 | Phạm Xuân Hằng | 1950 | 1996 | |
144 | Nguyễn Tương Lai | 1950 | 1996 | |
145 | Phạm Gia Lâm | 1953 | 1996 | |
146 | Phạm Quang Long | 1953 | 1996 | |
147 | Nguyễn Bá Thành | 1951 | 1996 | |
148 | Trần Kim Đỉnh | 1952 | 2002 | |
149 | Đào Thanh Lan | 1955 | 2002 | |
150 | Nguyễn Đình Lê | 1952 | 2002 | |
151 | Vũ Ngọc Loãn | 1951 | 2002 | |
152 | Lâm Bá Nam | 1954 | 2002 | |
153 | Ngô Đăng Tri | 1953 | 2002 | |
154 | Hà Văn Đức | 1954 | 2003 | |
155 | Phạm Văn Khoái | 1956 | 2003 | |
156 | Dương Xuân Sơn | 1954 | 2003 | |
157 | Trần Đức Thanh | 1951 | 2003 | |
158 | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | 2004 | |
159 | Trần Khánh Thành | 1957 | 2004 | |
160 | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | 2005 | |
161 | Nguyễn Hồng Cổn | 1956 | 2005 | |
162 | Vũ Quang Hiển | 1951 | 2005 | |
163 | Vũ Thị Phụng | 1959 | 2005 | |
164 | Lâm Thị Mỹ Dung | 1959 | 2006 | |
165 | Đỗ Thu Hà | 1961 | 2006 | |
166 | Hoàng Hồng | 1953 | 2006 | |
167 | Nguyễn Phạm Hùng | 1958 | 2006 | |
168 | Đoàn Đức Phương | 1954 | 2006 | |
169 | Vũ Văn Quân | 1963 | 2006 | |
170 | Nguyễn Hồi Loan | 1953 | 2006 | |
171 | Vũ Văn Thi | 1954 | 2006 | |
172 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | 2007 | |
173 | Đinh Xuân Lý | 1957 | 2007 | |
174 | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | 2007 | |
175 | Trịnh Đức Hiển | 1951 | 2007 | |
176 | Trần Thị Minh Hòa | 1966 | 2007 | |
177 | Đỗ Thị Hòa Hới | 1958 | 2007 | |
178 | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | 2007 | |
179 | Phạm Thành Hưng | 1953 | 2007 | |
180 | Trần Thị Quý | 1957 | 2007 | |
181 | Phạm Văn Quyết | 1956 | 2007 | |
182 | Phạm Ngọc Thanh | 1952 | 2007 | |
183 | Dương Văn Thịnh | 1950 | 2007 | |
184 | Lê Đình Chỉnh | 1954 | 2009 | |
185 | Đào Duy Hiệp | 1953 | 2009 | |
186 | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | 2009 | |
187 | Đặng Xuân Kháng | 1954 | 2009 | |
188 | Hoàng Mộc Lan | 1956 | 2009 | |
189 | Hoàng Khắc Nam | 1962 | 2009 | |
190 | Phạm Công Nhất | 1963 | 2009 | |
191 | Phan Phương Thảo | 1962 | 2009 | |
192 | Hoàng Anh Thi | 1963 | 2009 | |
193 | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | 2009 | |
194 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 1962 | 2009 | |
195 | Nguyễn Văn Chính | 1960 | 2010 | |
196 | Trương Thị Khánh Hà | 1967 | 2010 | |
197 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 1970 | 2010 | |
198 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 1963 | 2010 | |
199 | Trịnh Cẩm Lan | 1970 | 2010 | |
200 | Lê Thị Minh Loan | 1973 | 2010 | |
201 | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | 2010 | |
202 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | 2010 | |
203 | Đặng Thị Lan | 1961 | 2011 | |
204 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1957 | 2011 | |
205 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1965 | 2012 | |
206 | Trần Thu Hương | 1975 | 2012 | |
207 | Lại Quốc Khánh | 1976 | 2012 | |
208 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1958 | 2012 | |
209 | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | 2012 | |
210 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | 2012 | |
211 | Trịnh Văn Tùng | 1969 | 2012 | |
212 | Nguyễn Tuấn Anh | 1976 | 2013 | |
213 | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | 2013 | |
214 | Trần Văn Hải | 1957 | 2013 | |
215 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1965 | 2013 | |
216 | Đặng Thị Thu Hương | 1975 | 2013 | |
217 | Hoàng Thu Hương | 1979 | 2013 | |
218 | Trần Thị Kim Oanh | 1968 | 2013 | |
219 | Lê Văn Thịnh | 1955 | 2013 | |
220 | Trần Thúy Anh | 1964 | 2015 | |
221 | Bùi Hồng Hạnh | 1976 | 2015 | |
222 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1974 | 2015 | |
223 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1965 | 2015 | |
224 | Phan Hải Linh | 1970 | 2015 | |
225 | Trần Ngọc Liêu | 1960 | 2015 | |
226 | Bùi Thành Nam | 1971 | 2015 | |
227 | Trần Viết Nghĩa | 1977 | 2015 | |
228 | Ngô Thị Phượng | 1962 | 2015 | |
229 | Trần Thiện Thanh | 1976 | 2015 | |
230 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 1981 | 2015 | |
231 | Triệu Thế Việt | 1973 | 2015 | |
232 | Đinh Hồng Hải | 1970 | 2016 | |
233 | Phạm Thị Thu Hoa | 1967 | 2016 | |
234 | Hoàng Văn Luân | 1962 | 2016 | |
235 | Đỗ Thúy Nhung | 1967 | 2016 | |
236 | Phạm Thị Thu Hoa | 1967 | 2016 | |
237 | Bùi Thị Hồng Thái | 1983 | 2016 | |
238 | Phạm Xuân Thạch | 1976 | 2016 | |
239 | Đào Thanh Trường | 1980 | 2016 | |
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ | ||||
240 | Nguyễn Quý Mão | 1951 | 2003 | |
241 | Nguyễn Lân Trung | 1955 | 2003 | |
242 | Lê Hùng Tiến | 1956 | 2004 | |
243 | Nguyễn Quang Thuấn | 1952 | 2005 | |
244 | Võ Đại Quang | 1956 | 2006 | |
245 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 1962 | 2007 | |
246 | Phạm Ngọc Hàm | 1959 | 2009 | |
247 | Lưu Bá Minh | 1954 | 2009 | |
248 | Nguyễn Hoàng Anh | 1967 | 2010 | |
249 | Nguyễn Thị Bình | 1956 | 2010 | |
250 | Đinh Hồng Vân | 1962 | 2011 | |
251 | Nguyễn Thành Văn | 1961 | 2011 | |
252 | Vũ Thị Chín | 1959 | 2012 | |
253 | Trần Đình Bình | 1955 | 2012 | |
254 | Ngô Minh Thủy | 1965 | 2012 | |
255 | Lâm Quang Đông | 1967 | 2013 | |
256 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | 1981 | 2013 | |
257 | Cầm Tú Tài | 1973 | 2013 | |
258 | Trịnh Đức Thái | 1962 | 2013 | |
259 | Lê Văn Canh | 1955 | 2015 | |
260 | Đỗ Hoàng Ngân | 1966 | 2015 | |
261 | Hà Lê Kim Anh | 1977 | 2016 | |
262 | Phạm Thị Nguyệt Hoa | 1976 | 2016 | |
V. Trường Đại học Công nghệ | ||||
263 | Trịnh Nhật Tiến | 1950 | 2002 | |
264 | Nguyễn Ngọc Bình | 1959 | 2003 | |
265 | Nguyễn Thế Hiện | 1950 | 2003 | |
266 | Hà Quang Thụy | 1952 | 2006 | |
267 | Hoàng Nam Nhật | 1962 | 2006 | |
268 | Trần Quang Vinh | 1950 | 2006 | |
269 | Hoàng Xuân Huấn | 1954 | 2007 | |
270 | Nguyễn Đình Việt | 1955 | 2007 | |
271 | Nguyễn Việt Hà | 1974 | 2009 | |
272 | Chử Đức Trình | 1976 | 2010 | |
273 | Nguyễn Hà Nam | 1976 | 2011 | |
274 | Phạm Đức Thắng | 1973 | 2011 | |
275 | Trần Xuân Tú | 1977 | 2011 | |
276 | Trịnh Anh Vũ | 1956 | 2011 | |
277 | Nguyễn Hải Châu | 1970 | 2012 | |
278 | Nguyễn Kiên Cường | 1959 | 2012 | |
279 | Đỗ Thị Hương Giang | 1979 | 2012 | |
280 | Phạm Bảo Sơn | 1977 | 2012 | |
281 | Trương Ninh Thuận | 1977 | 2012 | |
282 | Nguyễn Linh Trung | 1973 | 2012 | |
283 | Trần Minh Tuấn | 1970 | 2012 | |
284 | Đặng Thế Ba | 1965 | 2013 | |
285 | Trần Đức Tân | 1980 | 2013 | |
286 | Phạm Mạnh Thắng | 1973 | 2013 | |
287 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1953 | 2013 | |
288 | Trương Anh Hoàng | 1973 | 2015 | |
289 | Nguyễn Ngọc Hóa | 1976 | 2015 | |
290 | Phạm Ngọc Hùng | 1979 | 2015 | |
291 | Nguyễn Phương Hoài Nam | 1963 | 2015 | |
292 | Nguyễn Phương Thái | 1977 | 2015 | |
293 | Nguyễn Trí Thành | 1977 | 2015 | |
294 | Lê Sỹ Vinh | 1980 | 2015 | |
295 | Lê Thanh Hà | 1980 | 2016 | |
296 | Phạm Xuân Hiếu | 1979 | 2016 | |
VI. Trường Đại học Kinh tế | ||||
297 | Phí Mạnh Hồng | 1956 | 1996 | |
298 | Phạm Văn Dũng | 1957 | 2003 | |
299 | Trần Thị Thái Hà | 1958 | 2005 | |
300 | Nguyễn Hồng Sơn | 1964 | 2005 | |
301 | Nguyễn Văn Hiệu | 1966 | 2008 | |
302 | Hoàng Văn Hải | 1966 | 2009 | |
303 | Hà Văn Hội | 1962 | 2009 | |
304 | Trần Anh Tài | 1957 | 2009 | |
305 | Nguyễn Xuân Thiên | 1957 | 2009 | |
306 | Đỗ Minh Cương | 1959 | 2010 | |
307 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1961 | 2013 | |
308 | Phạm Thị Hồng Điệp | 1974 | 2013 | |
309 | Lê Danh Tốn | 1953 | 2003 | |
310 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1960 | 2015 | |
311 | Nguyễn Việt Khôi | 1979 | 2015 | |
312 | Trần Đức Hiệp | 1973 | 2015 | |
313 | Vũ Đức Thanh | 1957 | 2015 | |
314 | Đinh Văn Thông | 1958 | 2015 | |
315 | Trần Thị Thanh Tú | 1976 | 2015 | |
316 | Nguyễn Trúc Lê | 1976 | 2016 | |
317 | Nhâm Phong Tuân | 1980 | 2016 | |
VII. Trường Đại học Giáo dục | ||||
318 | Nguyễn Nhụy | 1950 | 1996 | |
319 | Nguyễn Minh Tuấn | 1960 | 2002 | |
320 | Trịnh Văn Minh | 1956 | 2004 | |
321 | Đặng Xuân Hải | 1950 | 2006 | |
322 | Mai Văn Hưng | 1960 | 2010 | |
323 | Đinh Thị Kim Thoa | 1962 | 2010 | |
324 | Lê Kim Long | 1957 | 2006 | |
325 | Lê Khánh Tuấn | 1957 | 2010 | |
326 | Đặng Hoàng Minh | 1979 | 2012 | |
327 | Lê Anh Vinh | 1983 | 2013 | |
328 | Phạm Minh Diệu | 1961 | 2016 | |
329 | Dương Thị Hoàng Yến | 1973 | 2016 | |
330 | Phạm Văn Thuần | 1974 | 2016 | |
VIII. Khoa Luật | ||||
331 | Đoàn Năng | 1952 | 2001 | |
332 | Chu Hồng Thanh | 1952 | 2001 | |
333 | Bùi Xuân Đức | 1953 | 2001 | |
334 | Đinh Dũng Sỹ | 1962 | 2009 | |
335 | Lê Thị Hoài Thu | 1965 | 2010 | |
336 | Nguyễn Ngọc Chí | 1957 | 2012 | |
337 | Ngô Huy Cương | 1959 | 2012 | |
338 | Trịnh Quốc Toản | 1957 | 2012 | |
339 | Nguyễn Hoàng Anh | 1973 | 2013 | |
340 | Vũ Công Giao | 1968 | 2015 | |
341 | Doãn Hồng Nhung | 1969 | 2015 | |
342 | Nguyễn Thị Quế Anh | 1968 | 2015 | |
343 | Đặng Minh Tuấn | 1979 | 2016 | |
IX. Trường Đại học Việt Nhật | ||||
344 | Vũ Anh Dũng | 1975 | 2015 | |
X. Khoa Quốc tế | ||||
345 | Vũ Xuân Đoàn | 1955 | 2003 | |
346 | Nguyễn Hải Thanh | 1956 | 2003 | |
347 | Vũ Ngọc Tú | 1954 | 2003 | |
348 | Nguyễn Văn Định | 1966 | 2005 | |
349 | Lê Trung Thành | 1980 | 2013 | |
350 | Nguyễn Thanh Tùng | 1979 | 2015 | |
XI. Khoa Y dược | ||||
351 | Đào Thị Dung | 1959 | 2013 | |
352 | Nguyễn Thanh Hải | 1965 | 2010 | |
353 | Phạm Như Hải | 1968 | 2015 | |
354 | Đinh Đoàn Long | 1972 | 2010 | |
355 | Lê Thị Luyến | 1967 | 2011 | |
356 | Nguyễn Thị Thúy Vinh | 1962 | 2011 | |
357 | Nguyễn Tiến Vững | 1957 | 2013 | |
358 | Phạm Trung Kiên | 1962 | 2010 | |
359 | Dương Thị Ly Hương | 1972 | 2016 | |
360 | Đặng Đức Nhu | 1977 | 2016 | |
XII. Khoa Quản trị và Kinh doanh | ||||
361 | Hoàng Đình Phi | 1969 | 2012 | |
362 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1977 | 2015 | |
XIII. Viện Công nghệ Thông tin | ||||
363 | Đỗ Năng Toàn | 1968 | 2007 | |
364 | Nguyễn Ái Việt | 1955 | 2015 | |
XIV. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | ||||
365 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 1958 | 2002 | |
366 | Phạm Văn Lợi | 1964 | 2015 | |
XV. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học | ||||
367 | Dương Văn Hợp | 1959 | 2011 | |
XVI. Viện Tài nguyên và Môi trường | ||||
368 | Phùng Quốc Thanh | 1961 | 2012 | |
XVII. Bệnh viện ĐHQGHN | ||||
369 | Trịnh Hoàng Hà | 1965 | 2015 | |
XVIII. Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | ||||
370 | Lại Xuân Thủy | 1964 | 2014 | |
Tổng | 276 | 94 |
Ghi chú: Danh sách các GS mới được phong chức danh kèm theo Quyết định số 55/QĐ-HĐCDGSNN/QĐ-HĐCDGSNN ngày 10/10/2016 của Chủ tịch Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước