Số liệu tính đến ngày 31/12/2024
STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Năm được công nhận /bổ nhiệm |
|
I |
Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Nam |
1973 |
2009/2009 |
|
2 |
Nguyễn Hiệu |
Nam |
1976 |
2011/2011 |
|
3 |
Phạm Bảo Sơn |
Nam |
1977 |
2012/2012 |
|
4 |
Trương Vũ Bằng Giang |
Nam |
1973 |
2009/2009 |
|
5 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
1969 |
2012/2012 |
|
6 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
1978 |
2015/2015 |
|
7 |
Lê Văn Chiều |
Nam |
1970 |
2017/2017 |
|
8 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1977 |
2018/2018 |
|
II |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1968 |
2007/2007 |
|
10 |
Nguyễn Văn Vượng |
Nam |
1964 |
2007/2007 |
|
11 |
Phạm Quang Tuấn |
Nam |
1962 |
2007/2007 |
|
12 |
Phan Minh Giang |
Nam |
1971 |
2007/2007 |
|
13 |
Trần Quốc Bình |
Nam |
1969 |
2007/2007 |
|
14 |
Bùi Văn Loát |
Nam |
1958 |
2010/2010 |
|
15 |
Đỗ Quang Trung |
Nam |
1962 |
2010/2010 |
|
16 |
Ngô Thu Hương |
Nữ |
1966 |
2010/2010 |
|
17 |
Nguyễn Đình Minh |
Nam |
1959 |
2010/2010 |
|
18 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Nam |
1966 |
2010/2010 |
|
19 |
Tạ Thị Thảo |
Nữ |
1973 |
2010/2010 |
|
20 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
1964 |
2010/2010 |
|
21 |
Trần Văn Thụy |
Nam |
1958 |
2010/2010 |
|
22 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1968 |
2010/2010 |
|
23 |
Võ Thanh Quỳnh |
Nam |
1959 |
2010/2010 |
|
24 |
Lê Minh Hà |
Nam |
1973 |
2012/2012 |
|
25 |
Nguyễn Minh Huấn |
Nam |
1961 |
2012/2012 |
|
26 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
1974 |
2012/2012 |
|
27 |
Nguyễn Tiền Giang |
Nam |
1976 |
2012/2012 |
|
28 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
1973 |
2012/2012 |
|
29 |
Phùng Quốc Thanh |
Nam |
1961 |
2012/2012 |
|
30 |
Trần Ngọc Anh |
Nam |
1975 |
2012/2012 |
|
31 |
Vũ Đỗ Long |
Nam |
1971 |
2012/2012 |
|
32 |
Bùi Thị Việt Hà |
Nữ |
1975 |
2013/2013 |
|
33 |
Đỗ Thị Kim Anh |
Nữ |
1972 |
2013/2013 |
|
34 |
Đoàn Hương Mai |
Nữ |
1975 |
2013/2013 |
|
35 |
Lê Thu Hà |
Nữ |
1971 |
2013/2013 |
|
36 |
Lê Trọng Vĩnh |
Nam |
1973 |
2013/2013 |
|
37 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
1968 |
2013/2013 |
|
38 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
1974 |
2013/2013 |
|
39 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1976 |
2013/2013 |
|
40 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
1975 |
2013/2013 |
|
41 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
Nam |
1978 |
2013/2013 |
|
42 |
Trần Văn Quy |
Nam |
1960 |
2013/2013 |
|
43 |
Từ Bình Minh |
Nam |
1972 |
2013/2013 |
|
44 |
Vũ Văn Mạnh |
Nam |
1974 |
2013/2013 |
|
45 |
Hoàng Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
1978 |
2014/2014 |
|
46 |
Nguyễn Kiều Băng Tâm |
Nữ |
1972 |
2014/2014 |
|
47 |
Nguyễn Lai Thành |
Nam |
1968 |
2014/2014 |
|
48 |
Vũ Thanh Hằng |
Nữ |
1978 |
2014/2014 |
|
49 |
Đinh Thị Bảo Hoa |
Nữ |
1965 |
2015/2015 |
|
50 |
Hoàng Thị Minh Thảo |
Nữ |
1979 |
2015/2015 |
|
51 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
Nữ |
1977 |
2015/2015 |
|
52 |
Trần Quang Đức |
Nam |
1965 |
2015/2015 |
|
53 |
Chu Ngọc Châu |
Nữ |
1979 |
2016/2016 |
|
54 |
Dương Hồng Anh |
Nữ |
1973 |
2016/2016 |
|
55 |
Lê Xuân Tuấn |
Nam |
1971 |
2016/2016 |
|
56 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
1979 |
2016/2016 |
|
57 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nam |
1979 |
2016/2016 |
|
58 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
1974 |
2016/2016 |
|
59 |
Phó Đức Tài |
Nam |
1972 |
2016/2016 |
|
60 |
Trần Anh Đức |
Nam |
1979 |
2016/2016 |
|
61 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1978 |
2018/2018 |
|
62 |
Đinh Xuân Thành |
Nam |
1974 |
2018/2018 |
|
63 |
Đỗ Phúc Quân |
Nam |
1968 |
2018/2018 |
|
64 |
Hoàng Thị Hương Huế |
Nữ |
1974 |
2018/2018 |
|
65 |
Lê Đức Minh |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
66 |
Lê Tuấn Tú |
Nam |
1978 |
2018/2018 |
|
67 |
Mạc Đình Hùng |
Nam |
1982 |
2018/2018 |
|
68 |
Mẫn Quang Huy |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
69 |
Ngạc An Bang |
Nam |
1971 |
2018/2018 |
|
70 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
1971 |
2018/2018 |
|
71 |
Nguyễn Thạc Dũng |
Nam |
1980 |
2018/2018 |
|
72 |
Nguyễn Thị Ánh Hường |
Nữ |
1976 |
2018/2018 |
|
73 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
1968 |
2018/2018 |
|
74 |
Nguyễn Thị Minh Thuyết |
Nữ |
1976 |
2018/2018 |
|
75 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1978 |
2018/2018 |
|
76 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1979 |
2018/2018 |
|
77 |
Nguyễn Văn Lợi |
Nam |
1978 |
2018/2018 |
|
78 |
Phạm Anh Sơn |
Nam |
1980 |
2018/2018 |
|
79 |
Trần Thị Thanh Vân |
Nữ |
1977 |
2018/2018 |
|
81 |
Đào Sỹ Đức |
Nam |
1983 |
2019/2020 |
|
82 |
Đỗ Thị Phúc |
Nữ |
1980 |
2019/2020 |
|
83 |
Hoàng Anh Lê |
Nam |
1977 |
2019/2020 |
|
84 |
Ngô Quốc Anh |
Nam |
1983 |
2019/2020 |
|
85 |
Nguyễn Minh Phương |
Nữ |
1981 |
2019/2020 |
|
86 |
Nguyễn Thị Kim Thường |
Nữ |
1978 |
2019/2020 |
|
87 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
1983 |
2019/2020 |
|
88 |
Nguyễn Việt Tuyên |
Nam |
1984 |
2019/2020 |
|
89 |
Nguyễn Xuân Viết |
Nam |
1981 |
2019/2020 |
|
90 |
Phạm Thế Hải |
Nam |
1979 |
2019/2020 |
|
91 |
Phạm Văn Anh |
Nam |
1984 |
2019/2020 |
|
92 |
Trần Mạnh Trí |
Nam |
1981 |
2019/2020 |
|
93 |
Trịnh Thị Loan |
Nữ |
1980 |
2019/2020 |
|
94 |
Vũ Nhật Huy |
Nam |
1985 |
2019/2020 |
|
80 |
Bùi Quang Thành |
Nam |
1981 |
2020/2020 |
|
95 |
Bạch Hương Giang |
Nữ |
1982 |
2020/2021 |
|
96 |
Lê Quý Thường |
Nam |
1981 |
2020/2021 |
|
97 |
Mai Hồng Hạnh |
Nữ |
1984 |
2020/2021 |
|
98 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
1985 |
2020/2021 |
|
99 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Nam |
1978 |
2020/2021 |
|
100 |
Nguyễn Tài Tuệ |
Nam |
1981 |
2020/2021 |
|
101 |
Nguyễn Trần Thuật |
Nam |
1980 |
2020/2021 |
|
102 |
Phạm Chiến Thắng |
Nam |
1987 |
2020/2021 |
|
103 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
1980 |
2020/2021 |
|
104 |
Phạm Trọng Tiến |
Nam |
1985 |
2020/2021 |
|
105 |
Trần Đình Trinh |
Nam |
1978 |
2020/2021 |
|
106 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
1980 |
2020/2021 |
|
107 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1978 |
2020/2021 |
|
108 |
Đào Phương Bắc |
Nam |
1982 |
2022/2022 |
|
109 |
Đỗ Thị Việt Hương |
Nữ |
1983 |
2022/2022 |
|
110 |
Lê Hồng Phương |
Nam |
1980 |
2022/2022 |
|
111 |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
1983 |
2022/2022 |
|
112 |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
Nữ |
1977 |
2022/2022 |
|
113 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Nữ |
1979 |
2022/2022 |
|
114 |
Nguyễn Văn Hà |
Nam |
1982 |
2022/2022 |
|
115 |
Phạm Nguyên Hải |
Nam |
1968 |
2022/2022 |
|
116 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
1977 |
2022/2022 |
|
117 |
Phạm Tiến Đức |
Nam |
1984 |
2022/2022 |
|
118 |
Phan Thị Tuyết Mai |
Nữ |
1982 |
2022/2022 |
|
119 |
Tạ Công Sơn |
Nam |
1982 |
2022/2022 |
|
120 |
Trần Hải Đức |
Nam |
1984 |
2022/2022 |
|
121 |
Trịnh Viết Dược |
Nam |
1985 |
2022/2022 |
|
122 |
Trương Thanh Tú |
Nam |
1980 |
2022/2022 |
|
123 |
Vũ Thị Thu |
Nữ |
1982 |
2022/2022 |
|
131 |
Đặng Kinh Bắc |
Nam |
1989 |
2023/2023 |
|
124 |
Đặng Thanh Tuấn |
Nam |
1979 |
2023/2023 |
|
125 |
Đào Quang Duy |
Nam |
1983 |
2023/2023 |
|
126 |
Đỗ Văn Đăng |
Nam |
1987 |
2023/2023 |
|
127 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Nữ |
1980 |
2023/2023 |
|
128 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
1985 |
2023/2023 |
|
129 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Nữ |
1982 |
2023/2023 |
|
130 |
Trần Thị Tuyết Thu |
Nữ |
1978 |
2023/2023 |
|
132 |
Đỗ Việt Cường |
Nam |
1984 |
2024/2024 |
|
133 |
Lê Quang Thảo |
Nam |
1982 |
2024/2024 |
|
134 |
Lưu Việt Dũng |
Nam |
1987 |
2024/2024 |
|
135 |
Ngô Hồng Ánh Thu |
Nữ |
1987 |
2024/2024 |
|
136 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
1989 |
2024/2024 |
|
137 |
Nguyễn Thị Hà Thành |
Nữ |
1983 |
2024/2024 |
|
138 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nữ |
1982 |
2024/2024 |
|
139 |
Nguyễn Ý Như |
Nữ |
1987 |
2024/2024 |
|
140 |
Phạm Quang Trung |
Nam |
1982 |
2024/2024 |
|
141 |
Trần Mạnh Cường |
Nam |
1977 |
2024/2024 |
|
II |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
|
|
|
142 |
Phạm Văn Khoái |
Nam |
1956 |
2003/2003 |
|
143 |
Trần Khánh Thành |
Nam |
1957 |
2004/2004 |
|
144 |
Đinh Văn Hường |
Nam |
1962 |
2005/2005 |
|
145 |
Vũ Văn Quân |
Nam |
1963 |
2006/2006 |
|
146 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
1961 |
2007/2007 |
|
147 |
Phạm Văn Quyết |
Nam |
1956 |
2007/2007 |
|
148 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1962 |
2009/2009 |
|
149 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
1962 |
2009/2009 |
|
150 |
Phạm Công Nhất |
Nam |
1963 |
2009/2009 |
|
151 |
Lê Thị Minh Loan |
Nữ |
1973 |
2010/2011 |
|
152 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
1970 |
2010/2011 |
|
153 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1960 |
2010/2011 |
|
154 |
Trịnh Cẩm Lan |
Nữ |
1970 |
2010/2011 |
|
155 |
Trương Thị Khánh Hà |
Nữ |
1967 |
2010/2011 |
|
156 |
Đặng Thị Lan |
Nữ |
1961 |
2011/2012 |
|
157 |
Lại Quốc Khánh |
Nam |
1976 |
2012/2013 |
|
158 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1965 |
2012/2013 |
|
159 |
Nguyễn Văn Sửu |
Nam |
1973 |
2012/2013 |
|
160 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
2012/2013 |
|
161 |
Đặng Thị Thu Hương |
Nữ |
1975 |
2013/2013 |
|
162 |
Hoàng Thu Hương |
Nữ |
1979 |
2013/2013 |
|
163 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1956 |
2013/2013 |
|
164 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
Nữ |
1965 |
2013/2013 |
|
165 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
1968 |
2013/2013 |
|
166 |
Trần Văn Hải |
Nam |
1957 |
2013/2013 |
|
167 |
Bùi Hồng Hạnh |
Nữ |
1976 |
2015/2015 |
|
168 |
Bùi Thành Nam |
Nam |
1971 |
2015/2015 |
|
169 |
Ngô Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
2015/2015 |
|
170 |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
Nữ |
1981 |
2015/2015 |
|
171 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1974 |
2015/2015 |
|
172 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1965 |
2015/2015 |
|
173 |
Phan Hải Linh |
Nữ |
1970 |
2015/2015 |
|
174 |
Trần Ngọc Liêu |
Nam |
1960 |
2015/2015 |
|
175 |
Trần Thiện Thanh |
Nữ |
1976 |
2015/2015 |
|
176 |
Trần Viết Nghĩa |
Nam |
1977 |
2015/2015 |
|
177 |
Đỗ Hương Lan |
Nữ |
1976 |
2015/2024 |
|
178 |
Bùi Thị Hồng Thái |
Nữ |
1983 |
2016/2016 |
|
179 |
Đinh Hồng Hải |
Nam |
1970 |
2016/2016 |
|
180 |
Hoàng Văn Luân |
Nam |
1962 |
2016/2016 |
|
181 |
Phạm Thị Thu Hoa |
Nữ |
1967 |
2016/2016 |
|
182 |
Phạm Xuân Thạch |
Nam |
1976 |
2016/2016 |
|
183 |
Đặng Hồng Sơn |
Nam |
1980 |
2018/2018 |
|
184 |
Đào Đức Thuận |
Nam |
1978 |
2018/2018 |
|
185 |
Đinh Kiều Châu |
Nữ |
1973 |
2018/2018 |
|
186 |
Nguyễn Anh Cường |
Nam |
1976 |
2018/2018 |
|
187 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam |
1980 |
2018/2018 |
|
188 |
Nguyễn Quang Liệu |
Nam |
1968 |
2018/2018 |
|
189 |
Nguyễn Thị Như Trang |
Nữ |
1979 |
2018/2018 |
|
190 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
191 |
Nguyễn Văn Chiều |
Nam |
1979 |
2018/2018 |
|
192 |
Nguyễn Văn Lượt |
Nam |
1980 |
2018/2018 |
|
193 |
Phạm Quốc Thành |
Nam |
1977 |
2018/2018 |
|
194 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
1971 |
2018/2018 |
|
195 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1983 |
2018/2018 |
|
196 |
Trịnh Thị Linh |
Nữ |
1982 |
2018/2018 |
|
197 |
Bùi Chí Trung |
Nam |
1978 |
2019/2020 |
|
198 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
Nữ |
1905 |
2019/2020 |
|
199 |
Phạm Hồng Long |
Nam |
1976 |
2019/2020 |
|
200 |
Phạm Văn Thủy |
Nam |
1905 |
2019/2020 |
|
201 |
Phùng Ngọc Kiên |
Nam |
1976 |
2019/2024 |
|
202 |
Lâm Minh Châu |
Nam |
1986 |
2020/2021 |
|
203 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
1980 |
2020/2021 |
|
204 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
1979 |
2021/2022 |
|
205 |
Nguyễn Thị Như Trang |
Nữ |
1983 |
2022/2022 |
|
206 |
Đỗ Văn Hùng |
Nam |
1976 |
2023/2023 |
|
207 |
Hoàng Cẩm Giang |
Nữ |
1983 |
2023/2023 |
|
208 |
Nguyễn Đình Lâm |
Nam |
1980 |
2023/2023 |
|
209 |
Đặng Hoài Giang |
Nam |
1986 |
2024/2024 |
|
210 |
Đặng Thị Phương Anh |
Nữ |
1983 |
2024/2024 |
|
III |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
|
|
|
211 |
Phạm Ngọc Hàm |
Nam |
1959 |
2009/2010 |
|
212 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1967 |
2010/2011 |
|
213 |
Đinh Hồng Vân |
Nam |
1962 |
2011/2012 |
|
214 |
Lâm Quang Đông |
Nam |
1967 |
2013/2014 |
|
215 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
Nữ |
1981 |
2013/2014 |
|
216 |
Trịnh Đức Thái |
Nam |
1962 |
2013/2014 |
|
217 |
Hà Lê Kim Anh |
Nữ |
1977 |
2016/2016 |
|
218 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Nữ |
1972 |
2019/2020 |
|
219 |
Nguyễn Đình Hiền |
Nữ |
1980 |
2023/2023 |
|
IV |
Trường Đại học Công nghệ |
|
|
|
|
220 |
Nguyễn Việt Hà |
Nam |
1974 |
2009/2009 |
|
221 |
Đỗ Thị Hương Giang |
Nữ |
1979 |
2012/2012 |
|
222 |
Nguyễn Hải Châu |
Nam |
1970 |
2012/2012 |
|
223 |
Nguyễn Kiên Cường |
Nam |
1959 |
2012/2012 |
|
224 |
Nguyễn Linh Trung |
Nam |
1973 |
2012/2012 |
|
225 |
Trương Ninh Thuận |
Nam |
1977 |
2012/2012 |
|
226 |
Đặng Thế Ba |
Nam |
1965 |
2013/2013 |
|
227 |
Mai Anh Tuấn |
Nam |
1971 |
2013/2013 |
|
228 |
Phạm Mạnh Thắng |
Nam |
1973 |
2013/2013 |
|
229 |
Nguyễn Phương Hoài Nam |
Nam |
1963 |
2014/2015 |
|
230 |
Nguyễn Ngọc Hóa |
Nam |
1976 |
2015/2015 |
|
231 |
Nguyễn Phương Thái |
Nam |
1977 |
2015/2015 |
|
232 |
Nguyễn Trí Thành |
Nam |
1977 |
2015/2015 |
|
233 |
Phạm Ngọc Hùng |
Nam |
1979 |
2015/2015 |
|
234 |
Lê Thanh Hà |
Nam |
1980 |
2016/2016 |
|
235 |
Phan Xuân Hiếu |
Nam |
1979 |
2016/2016 |
|
236 |
Nguyễn Nam Hoàng |
Nam |
1974 |
2018/2018 |
|
237 |
Nguyễn Thị Nhật Thanh |
Nữ |
1980 |
2018/2018 |
|
238 |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
1977 |
2018/2018 |
|
239 |
Phạm Văn Vĩnh |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
240 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1981 |
2019/2020 |
|
241 |
Nguyễn Hoài Sơn |
Nam |
1976 |
2019/2020 |
|
242 |
Trần Văn Quảng |
Nam |
1982 |
2020/2021 |
|
243 |
Hoàng Văn Xiêm |
Nam |
1986 |
2021/2022 |
|
244 |
Trần Trọng Hiếu |
Nam |
1978 |
2021/2022 |
|
245 |
Nguyễn Đình Lãm |
Nam |
1977 |
2022/2023 |
|
246 |
Đặng Đức Hạnh |
Nam |
1980 |
2023/2024 |
|
247 |
Đinh Thị Thái Mai |
Nữ |
1983 |
2023/2024 |
|
248 |
Phạm Châu Thùy |
Nữ |
1977 |
2023/2024 |
|
249 |
Lâm Sinh Công |
Nam |
1988 |
2024/2024 |
|
250 |
Lê Đình Anh |
Nam |
1989 |
2024/2024 |
|
251 |
Phạm Minh Triển |
Nam |
1980 |
2024/2024 |
|
252 |
Phan Hải Đăng |
Nam |
1982 |
2024/2024 |
|
253 |
Võ Đình Hiếu |
Nam |
1979 |
2024/2024 |
|
V |
Trường Đại học Kinh tế |
|
|
|
|
254 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
1957 |
2003/2003 |
|
255 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1966 |
2008/2008 |
|
256 |
Hà Văn Hội |
Nam |
1962 |
2010/2010 |
|
257 |
Nguyễn Xuân Thiên |
Nam |
1957 |
2010/2010 |
|
258 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
1961 |
2014/2014 |
|
259 |
Phạm Thị Hồng Điệp |
Nữ |
1974 |
2014/2014 |
|
260 |
Vũ Khắc Bẩy |
Nam |
1955 |
2014/2014 |
|
261 |
Đỗ Phú Hải |
Nam |
1971 |
2015/2015 |
|
262 |
Nguyễn An Thịnh |
Nam |
1980 |
2015/2015 |
|
263 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
1960 |
2015/2015 |
|
264 |
Trần Đức Hiệp |
Nam |
1973 |
2015/2015 |
|
265 |
Nguyễn Trúc Lê |
Nam |
1976 |
2016/2016 |
|
266 |
Nhâm Phong Tuân |
Nam |
1980 |
2016/2016 |
|
267 |
Lê Trung Thành |
Nam |
1976 |
2017/2018 |
|
268 |
Nguyễn Anh Thu |
Nữ |
1976 |
2017/2018 |
|
269 |
Nguyễn Đăng Minh |
Nam |
1976 |
2017/2018 |
|
270 |
Phan Chí Anh |
Nam |
1970 |
2017/2018 |
|
271 |
Lê Đình Hải |
Nam |
1974 |
2019/2020 |
|
272 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
1976 |
2020/2021 |
|
273 |
Lưu Quốc Đạt |
Nam |
1984 |
2021/2022 |
|
274 |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
1982 |
2021/2022 |
|
275 |
Tô Thế Nguyên |
Nam |
1977 |
2021/2022 |
|
276 |
Trần Thị Hiền |
Nữ |
1976 |
2021/2022 |
|
277 |
Vũ Văn Hưởng |
Nam |
1979 |
2021/2022 |
|
278 |
Đinh Công Hoàng |
Nam |
1985 |
2022/2023 |
|
279 |
Đinh Thị Thái Mai |
Nữ |
1983 |
2022/2023 |
|
280 |
Đỗ Xuân Tùng |
Nam |
1983 |
2022/2023 |
|
281 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
1984 |
2022/2023 |
|
282 |
Phùng Thế Đông |
Nam |
1984 |
2022/2023 |
|
283 |
Vũ Thanh Hương |
Nữ |
1977 |
2022/2023 |
|
284 |
Hoàng Khắc Lịch |
Nam |
1983 |
2024/2024 |
|
285 |
Nguyễn Thế Kiên |
Nam |
1982 |
2024/2024 |
|
286 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
1969 |
2024/2024 |
|
VI |
Trường Đại học Giáo dục |
|
|
|
|
287 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1960 |
2002/2002 |
|
288 |
Trịnh Văn Minh |
Nam |
1956 |
2004/2004 |
|
289 |
Lê Kim Long |
Nam |
1957 |
2006/2006 |
|
290 |
Đinh Thị Kim Thoa |
Nữ |
1962 |
2010/2010 |
|
291 |
Mai Văn Hưng |
Nam |
1960 |
2010/2010 |
|
292 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
1970 |
2012/2012 |
|
293 |
Cao Thị Hà |
Nữ |
1971 |
2013/2013 |
|
294 |
Trương Thị Bích |
Nữ |
1968 |
2015/2015 |
|
295 |
Dương Thị Hoàng Yến |
Nữ |
1973 |
2016/2016 |
|
296 |
Trần Doãn Vinh |
Nam |
1965 |
2016/2016 |
|
297 |
Lê Hải Anh |
Nữ |
1972 |
2017/2017 |
|
298 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
1978 |
2017/2017 |
|
299 |
Phạm Kim Chung |
Nam |
1970 |
2017/2017 |
|
300 |
Phạm Mạnh Hà |
Nam |
1974 |
2017/2017 |
|
301 |
Trần Thành Nam |
Nam |
1980 |
2017/2017 |
|
302 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nam |
1968 |
2018/2018 |
|
303 |
Vũ Trọng Lưỡng |
Nam |
1979 |
2018/2018 |
|
304 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
1972 |
2020/2021 |
|
305 |
Nguyễn Tiến Trung |
Nam |
1981 |
2020/2021 |
|
306 |
Trần Văn Công |
Nam |
1983 |
2020/2021 |
|
307 |
Lê Thái Hưng |
Nam |
1982 |
2022/2022 |
|
308 |
Lê Thị Phượng |
Nữ |
1975 |
2022/2022 |
|
309 |
Phạm Đức Hiệp |
Nam |
1984 |
2023/2024 |
|
310 |
Phạm Quang Tiệp |
Nam |
1980 |
2023/2024 |
|
311 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
1980 |
2023/2024 |
|
312 |
Đoàn Nguyệt Linh |
Nữ |
1980 |
2024/2024 |
|
313 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1973 |
2024/2024 |
|
314 |
Vũ Thị Thu Hoài |
Nữ |
1972 |
2024/2024 |
|
VII |
Trường Đại học Việt Nhật |
|
|
|
|
315 |
Phạm Thị Thu Giang |
Nữ |
1979 |
2018/2018 |
|
316 |
Nguyễn Đình Thắng |
Nam |
1978 |
2019/2020 |
|
317 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
Nữ |
1982 |
2019/2020 |
|
318 |
Bùi Nguyên Quốc Trình |
Nam |
1982 |
2020/2021 |
|
319 |
Fujino Shinya |
Nam |
1982 |
2021/2021 |
|
320 |
Nguyễn Thị An Hằng |
Nữ |
1975 |
2024/2024 |
|
VIII |
Trường Đại học Y Dược |
|
|
|
|
321 |
Phạm Xuân Đà |
Nam |
1970 |
2009/2009 |
|
322 |
Vũ Nam |
Nam |
1965 |
2009/2009 |
|
323 |
Đinh Đoàn Long |
Nam |
1972 |
2010/2010 |
|
324 |
Phạm Đăng Khoa |
Nam |
1957 |
2010/2010 |
|
325 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
1962 |
2010/2010 |
|
326 |
Lê Thị Luyến |
Nữ |
1967 |
2011/2011 |
|
327 |
Lương Ngọc Khuê |
Nam |
1963 |
2011/2011 |
|
328 |
Đoàn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
1963 |
2012/2012 |
|
329 |
Lê Minh Kỳ |
Nam |
1967 |
2012/2012 |
|
330 |
Nguyễn Viết Nhung |
Nam |
1962 |
2012/2012 |
|
331 |
Trần Ngọc Lương |
Nam |
1961 |
2012/2012 |
|
332 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
2012/2012 |
|
333 |
Đào Thị Dung |
Nữ |
1959 |
2013/2013 |
|
334 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Nam |
1965 |
2013/2013 |
|
335 |
Nguyễn Tiến Vững |
Nam |
1957 |
2013/2013 |
|
336 |
Phạm Quốc Khánh |
Nam |
1958 |
2013/2013 |
|
337 |
Võ Thanh Quang |
Nam |
1958 |
2013/2013 |
|
338 |
Trần Minh Điển |
Nam |
1968 |
2014/2014 |
|
339 |
Nguyễn Gia Bình |
Nam |
1957 |
2015/2015 |
|
340 |
Nguyễn Minh Khởi |
Nam |
1964 |
2015/2015 |
|
341 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
1958 |
2015/2015 |
|
342 |
Phạm Như Hải |
Nam |
1968 |
2015/2015 |
|
343 |
Đặng Đức Nhu |
Nam |
1977 |
2016/2016 |
|
344 |
Đặng Hồng Hoa |
Nữ |
1964 |
2016/2016 |
|
345 |
Mai Duy Tôn |
Nam |
1976 |
2016/2016 |
|
346 |
Ngô Thanh Tùng |
Nam |
1962 |
2016/2016 |
|
347 |
Nguyễn Đức Chính |
Nam |
1960 |
2016/2016 |
|
348 |
Nguyễn Mạnh Khánh |
Nam |
1975 |
2016/2016 |
|
349 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
1962 |
2016/2016 |
|
350 |
Phạm Hoàng Hà |
Nam |
1975 |
2016/2016 |
|
351 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1982 |
2017/2017 |
|
352 |
Đỗ Duy Cường |
Nam |
1969 |
2017/2017 |
|
353 |
Hoàng Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
2017/2017 |
|
354 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
1963 |
2017/2017 |
|
355 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
1962 |
2017/2017 |
|
356 |
Đào Xuân Cơ |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
357 |
Đỗ Đào Vũ |
Nam |
1978 |
2018/2018 |
|
358 |
Nguyễn Hồng Hà |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
359 |
Nguyễn Lê Bảo Tiến |
Nam |
1976 |
2018/2018 |
|
360 |
Nguyễn Quang |
Nam |
1971 |
2018/2018 |
|
361 |
Nguyễn Quang Bình |
Nam |
1967 |
2018/2018 |
|
362 |
Phạm Cẩm Phương |
Nữ |
1978 |
2018/2018 |
|
363 |
Trần Cao Bính |
Nam |
1966 |
2018/2018 |
|
364 |
Trần Thúy Nga |
Nữ |
1967 |
2018/2018 |
|
365 |
Vũ Văn Du |
Nam |
1973 |
2018/2018 |
|
366 |
Hà Văn Thúy |
Nam |
1960 |
2019/2019 |
|
367 |
Nguyễn Sinh Hiền |
Nam |
1971 |
2019/2019 |
|
368 |
Phạm Ngọc Đông |
Nam |
1969 |
2019/2019 |
|
369 |
Phạm Thị Nguyệt Hằng |
Nữ |
1977 |
2019/2019 |
|
370 |
Bùi Thị Vân Anh |
Nữ |
1971 |
2020/2021 |
|
371 |
Nguyễn Tuyết Xương |
Nam |
1969 |
2020/2021 |
|
372 |
Phạm Duy Hiền |
Nam |
1972 |
2020/2021 |
|
373 |
Võ Tường Kha |
Nam |
1969 |
2021/2021 |
|
374 |
Đỗ Ngọc Sơn |
Nam |
1973 |
2022/2022 |
|
375 |
Lê Hồng Quang |
Nam |
1972 |
2022/2022 |
|
376 |
Ngô Mạnh Hùng |
Nam |
1976 |
2022/2022 |
|
377 |
Nguyễn Công Long |
Nam |
1976 |
2022/2022 |
|
378 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
1971 |
2022/2022 |
|
379 |
Nguyễn Việt Hoa |
Nữ |
1969 |
2022/2022 |
|
380 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
1979 |
2022/2022 |
|
381 |
Trần Thái Hà |
Nam |
1977 |
2022/2022 |
|
382 |
Vũ Thị Thơm |
Nữ |
1983 |
2022/2022 |
|
383 |
Cung Văn Công |
Nam |
1964 |
2023/2023 |
|
384 |
Lê Thanh Dũng |
Nam |
1974 |
2023/2023 |
|
385 |
Lưu Quang Thùy |
Nam |
1978 |
2023/2023 |
|
386 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
1973 |
2023/2023 |
|
387 |
Phạm Văn Đếm |
Nam |
1977 |
2023/2023 |
|
388 |
Võ Hồng Khôi |
Nam |
1975 |
2023/2023 |
|
389 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
Nam |
1975 |
2024/2024 |
|
390 |
Lê Nguyên Vũ |
Nam |
1979 |
2024/2024 |
|
391 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
1964 |
2024/2024 |
|
IX |
Trường Đại học Luật |
|
|
|
|
392 |
Kiều Đình Thụ |
Nam |
1956 |
1996/1996 |
|
393 |
Chu Hồng Thanh |
Nam |
1952 |
2001/2001 |
|
394 |
Đỗ Ngọc Quang |
Nam |
1952 |
2002/2022 |
|
395 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
1952 |
2007/2007 |
|
396 |
Hoàng Thị Kim Quế |
Nữ |
1955 |
2009/2009 |
|
397 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
1970 |
2009/2010 |
|
398 |
Nguyễn Cảnh Quý |
Nam |
1958 |
2010/2010 |
|
399 |
Lê Thị Hoài Thu |
Nữ |
1965 |
2011/2011 |
|
400 |
Ngô Huy Cương |
Nam |
1959 |
2013/2013 |
|
401 |
Nguyễn Ngọc Chí |
Nam |
1957 |
2013/2013 |
|
402 |
Trịnh Quốc Toản |
Nam |
1957 |
2013/2013 |
|
403 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1973 |
2014/2014 |
|
404 |
Doãn Hồng Nhung |
Nữ |
1969 |
2015/2015 |
|
405 |
Nguyễn Thị Quế Anh |
Nữ |
1968 |
2015/2015 |
|
406 |
Đặng Minh Tuấn |
Nam |
1979 |
2016/2016 |
|
407 |
Nguyễn Bá Diến |
Nam |
1957 |
2017/2017 |
|
408 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1979 |
2018/2018 |
|
409 |
Trịnh Tiến Việt |
Nam |
1979 |
2018/2018 |
|
410 |
Đỗ Đức Minh |
Nam |
1968 |
2019/2019 |
|
411 |
Bùi Tiến Đạt |
Nam |
1983 |
2021/2022 |
|
412 |
Nguyễn Thị Xuân Sơn |
Nữ |
1979 |
2021/2022 |
|
413 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1970 |
2021/2022 |
|
414 |
Phan Quốc Nguyên |
Nam |
1977 |
2022/2023 |
|
415 |
Lê Lan Chi |
Nữ |
1979 |
2023/2024 |
|
416 |
Mai Văn Thắng |
Nam |
1981 |
2023/2024 |
|
417 |
Nguyễn Trọng Điệp |
Nam |
1974 |
2023/2024 |
|
418 |
Trần Kiên |
Nam |
1985 |
2023/2024 |
|
419 |
Vũ Công Giao |
Nam |
1968 |
2023/2024 |
|
X |
Trường Quốc tế |
|
|
|
|
420 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
1956 |
2003/2003 |
|
421 |
Vũ Xuân Đoàn |
Nam |
1955 |
2003/2003 |
|
422 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
1966 |
2006/2006 |
|
423 |
Lê Trung Thành |
Nam |
1980 |
2013/2013 |
|
424 |
Hoàng Tuyết Minh |
Nữ |
1971 |
2015/2015 |
|
425 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1979 |
2015/2015 |
|
426 |
Phạm Xuân Hoan |
Nam |
1971 |
2016/2016 |
|
427 |
Trần Thị Ngân |
Nữ |
1981 |
2020/2021 |
|
428 |
Lưu Thị Minh Ngọc |
Nữ |
1982 |
2021/2022 |
|
429 |
Nguyễn Như Tùng |
Nam |
1982 |
2022/2022 |
|
430 |
Trần Thị Oanh |
Nữ |
1984 |
2022/2022 |
|
431 |
Nguyễn Phương Mai |
Nữ |
1981 |
2023/2024 |
|
XI |
Trường Quản trị và Kinh doanh |
|
|
|
|
432 |
Phạm Trí Dũng |
Nam |
1954 |
2003/2003 |
|
433 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
Nữ |
1954 |
2007/2007 |
|
434 |
Đinh Thị Thuý Hằng |
Nữ |
1959 |
2009/2009 |
|
435 |
Trần Ngọc Ca |
Nam |
1955 |
2011/2011 |
|
436 |
Hoàng Đình Phi |
Nam |
1969 |
2012/2012 |
|
437 |
Nguyễn Ngọc Thế |
Nam |
1957 |
2014/2014 |
|
438 |
Đỗ Cảnh Thìn |
Nam |
1958 |
2015/2015 |
|
439 |
Đỗ Khắc Hải |
Nam |
1963 |
2015/2015 |
|
440 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
1977 |
2015/2015 |
|
441 |
Trần Văn Hoà |
Nam |
1955 |
2015/2015 |
|
442 |
Nguyễn Xuân Toản |
Nam |
1959 |
2016/2016 |
|
XII |
Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật |
|
|
|
|
443 |
Trần Thị An |
Nữ |
1966 |
2007/2007 |
|
444 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1973 |
2009/2009 |
|
445 |
Nguyễn Việt Khôi |
Nam |
1979 |
2014/2014 |
|
446 |
Phạm Quỳnh Phương |
Nữ |
1972 |
2014/2014 |
|
447 |
Nguyễn Ngọc Trực |
Nam |
1981 |
2019/2019 |
|
XIII |
Viện Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
448 |
Lê Hoàng Sơn |
Nam |
1984 |
2017/2018 |
|
XIX |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Thông tin |
|
|
|
|
449 |
Đinh Thúy Hằng |
Nữ |
1970 |
2021/2022 |
|
XX |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
|
|
|
|
450 |
Phạm Văn Lợi |
Nam |
1964 |
2015/2015 |
|
XXI |
Viện Tài nguyên và môi trường |
|
|
|
|
451 |
Lưu Thế Anh |
Nam |
1978 |
2018/2018 |
|
452 |
Bùi Ngọc Quý |
Nam |
1980 |
2018/2018 |
|
XXII |
Viện Trần Nhân Tông |
|
|
|
|
453 |
Nguyễn Hồng Dương |
Nam |
1952 |
2003/2003 |
|
454 |
Trần Đăng Sinh |
Nam |
1954 |
2009/2009 |
|
455 |
Lê Văn Canh |
Nam |
1955 |
2015/2015 |
|
456 |
Nguyễn Tiến Vinh |
Nam |
1974 |
2018/2018 |
|
457 |
Dương Thị Thu Hà |
Nữ |
1979 |
2020/2021 |
|
XXIII |
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
|
|
|
458 |
Nghiêm Xuân Huy |
Nam |
1977 |
2024/2024 |
|
XXIV |
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp |
|
|
|
|
459 |
Trương Ngọc Kiểm |
Nam |
1983 |
2022/2022 |
|
XXV |
Bệnh viện ĐHQGHN |
|
|
|
|
460 |
Trịnh Hoàng Hà |
Nam |
1965 |
2015/2015 |
|
XXVI |
Trung tâm Kiểm định chất lượng |
|
|
|
|
461 |
Đinh Văn Toàn |
Nam |
1967 |
2021/2022 |
|
462 |
Tạ Thị Thu Hiền |
Nữ |
1977 |
2024/2024 |