| ||||||||||
Số liệu tính đến ngày 01/01/2020 | ||||||||||
STT | SL | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận PGS | Ghi chú | |||||
Nam | Nữ | |||||||||
I. Cơ quan ĐHQGHN | | | | | ||||||
1 | 1 | Đinh Văn Hường | 1962 | | 2005 | | ||||
2 | 2 | Nguyễn Kim Sơn | 1966 | | 2005 | | ||||
3 | 3 | Trương Vũ Bằng Giang | 1973 | | 2009 | | ||||
4 | 4 | Nguyễn Hoàng Hải | 1973 | | 2009 | | ||||
5 | 5 | Lê Thị Thu Thủy | | 1970 | 2009 | | ||||
6 | 6 | Vũ Văn Tích | 1975 | | 2009 | | ||||
7 | 7 | Nguyễn Hiệu | 1976 | | 2011 | | ||||
8 | 8 | Đinh Văn Dũng | 1969 | | 2012 | | ||||
9 | 9 | Phạm Bảo Sơn | 1977 | | 2012 | | ||||
10 | 10 | Lê Tuấn Anh | 1978 | | 2015 | | ||||
11 | 11 | Phạm Xuân Hoan | 1971 | | 2016 | | ||||
12 | 12 | Đỗ Đức Minh | 1968 | | 2017 | | ||||
13 | 13 | Nguyễn Tiến Vinh | 1974 | | 2018 | | ||||
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | | ||||||
14 | 1 | Đỗ Quang Huy | 1953 | | 2001 | | ||||
15 | 2 | Lưu Đức Hải | 1953 | | 2002 | | ||||
16 | 3 | Phạm Quốc Triệu | 1953 | | 2002 | | ||||
17 | 4 | Bùi Duy Cam | 1953 | | 2003 | | ||||
18 | 5 | Trịnh Ngọc Châu | 1953 | | 2003 | | ||||
19 | 6 | Đỗ Trung Tuấn | 1954 | | 2003 | | ||||
20 | 7 | Đặng Văn Bào | 1956 | | 2004 | | ||||
21 | 8 | Trịnh Hồng Thái | 1957 | | 2004 | | ||||
22 | 9 | Nguyễn Thế Bình | 1954 | | 2005 | | ||||
23 | 10 | Lưu Thị Lan Hương | | 1959 | 2005 | | ||||
24 | 11 | Vũ Đức Minh | 1953 | | 2005 | | ||||
25 | 12 | Lê Như Thanh | 1953 | | 2005 | | ||||
26 | 13 | Lê Văn Vũ | 1956 | | 2005 | | ||||
27 | 14 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1953 | | 2006 | | ||||
28 | 15 | Nguyễn Hữu Nhân | 1960 | | 2006 | | ||||
29 | 16 | Đỗ Đức Thanh | 1956 | | 2006 | | ||||
30 | 17 | Trần Quốc Bình | 1969 | | 2007 | | ||||
31 | 18 | Phan Minh Giang | 1971 | | 2007 | | ||||
32 | 19 | Nguyễn Thị Hà | | 1968 | 2007 | | ||||
33 | 20 | Trần Mạnh Liểu | 1957 | | 2007 | | ||||
34 | 21 | Vũ Hoàng Linh | 1968 | | 2007 | | ||||
35 | 22 | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | | 2007 | | ||||
36 | 23 | Nguyễn Thọ Sáo | 1952 | | 2007 | | ||||
37 | 24 | Phạm Quang Tuấn | 1962 | | 2007 | | ||||
38 | 25 | Nguyễn Văn Vượng | 1964 | | 2007 | | ||||
39 | 26 | Đỗ Minh Đức | 1974 | | 2010 | | ||||
40 | 27 | Trần Thị Hồng | | 1964 | 2010 | | ||||
41 | 28 | Ngô Thu Hương | | 1966 | 2010 | | ||||
42 | 29 | Võ Thị Thương Lan | | 1961 | 2010 | | ||||
43 | 30 | Bùi Văn Loát | 1958 | | 2010 | | ||||
44 | 31 | Nguyễn Đình Minh | 1959 | | 2010 | | ||||
45 | 32 | Võ Thanh Quỳnh | 1959 | | 2010 | | ||||
46 | 33 | Trần Văn Tuấn | 1968 | | 2010 | | ||||
47 | 34 | Tạ Thị Thảo | | 1973 | 2010 | | ||||
48 | 35 | Lê Văn Thiện | 1971 | | 2010 | | ||||
49 | 36 | Trần Văn Thụy | 1958 | | 2010 | | ||||
50 | 37 | Đỗ Quang Trung | 1962 | | 2010 | | ||||
51 | 38 | Nguyễn Văn Vịnh | 1966 | | 2010 | | ||||
52 | 39 | Nguyễn Thanh Sơn | 1959 | | 2011 | | ||||
53 | 40 | Trần Ngọc Anh | 1975 | | 2012 | | ||||
54 | 41 | Nguyễn Tiền Giang | 1976 | | 2012 | | ||||
55 | 42 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | 1974 | 2012 | | ||||
56 | 43 | Lê Minh Hà | 1973 | | 2012 | | ||||
57 | 44 | Nguyễn Minh Huấn | 1961 | | 2012 | | ||||
58 | 45 | Nguyễn Mạnh Khải | 1975 | | 2012 | | ||||
59 | 46 | Nguyễn Trung Thành | 1968 | | 2012 | | ||||
60 | 47 | Nguyễn Thị Vân Anh | | 1976 | 2013 | | ||||
61 | 48 | Trần Thị Dung | | 1966 | 2013 | | ||||
62 | 49 | Bùi Thị Việt Hà | | 1975 | 2013 | | ||||
63 | 50 | Lê Thu Hà | | 1971 | 2013 | | ||||
64 | 51 | Nguyễn Xuân Hoàn | 1978 | | 2013 | | ||||
65 | 52 | Nguyễn Quang Huy | 1974 | | 2013 | | ||||
66 | 53 | Vũ Văn Mạnh | 1974 | | 2013 | | ||||
67 | 54 | Trần Văn Quy | 1960 | | 2013 | | ||||
68 | 55 | Phùng Quốc Thanh | 1961 | | 2012 | | ||||
69 | 56 | Lê Trọng Vĩnh | 1973 | | 2013 | | ||||
70 | 57 | Đỗ Thị Kim Anh | | 1972 | 2013 | | ||||
71 | 58 | Nguyễn Thanh Bình | 1976 | | 2013 | | ||||
72 | 59 | Nguyễn Hùng Huy | 1978 | | 2013 | | ||||
73 | 60 | Đoàn Hương Mai | | 1975 | 2013 | | ||||
74 | 61 | Từ Bình Minh | 1972 | | 2013 | | ||||
75 | 62 | Nguyễn Minh Trường | 1968 | | 2013 | | ||||
76 | 63 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | 1975 | 2013 | | ||||
77 | 64 | Ngô Thị Tường Châu | | 1973 | 2014 | | ||||
78 | 65 | Nguyễn Mậu Chung | 1957 | | 2015 | | ||||
79 | 66 | Trần Quang Đức | 1965 | | 2015 | | ||||
80 | 67 | Vũ Thanh Hằng | | 1978 | 2014 | | ||||
81 | 68 | Đinh Thị Bảo Hoa | | 1965 | 2015 | | ||||
82 | 69 | Phạm Thị Ngọc Mai | | 1977 | 2015 | | ||||
83 | 70 | Nguyễn Ngọc Minh | 1979 | | 2014 | | ||||
84 | 71 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | | 1978 | 2014 | | ||||
85 | 72 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | | 1972 | 2014 | | ||||
86 | 73 | Nguyễn Lai Thành | 1968 | | 2014 | | ||||
87 | 74 | Hoàng Thị Minh Thảo | | 1979 | 2015 | | ||||
88 | 75 | Dương Hồng Anh | | 1973 | 2016 | | ||||
89 | 76 | Chu Ngọc Châu | | 1979 | 2016 | | ||||
90 | 77 | Trần Anh Đức | 1979 | | 2016 | | ||||
91 | 78 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | | 1974 | 2016 | | ||||
92 | 79 | Nguyễn Hoàng Nam | 1979 | | 2016 | | ||||
93 | 80 | Phó Đức Tài | 1972 | | 2016 | | ||||
94 | 81 | Nguyễn Thế Toàn | 1973 | | 2016 | | ||||
95 | 82 | Nguyễn Hữu Thọ | 1979 | | 2016 | | ||||
96 | 83 | Nguyễn Thị Hồng Minh | | 1968 | 2017 | | ||||
97 | 84 | Ngạc An Bang | 1971 | | 2018 | | ||||
98 | 85 | Nguyễn Thạc Dũng | 1980 | | 2018 | | ||||
99 | 86 | Nguyễn Thùy Dương | | 1979 | 2018 | | ||||
100 | 87 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1978 | 2018 | | ||||
101 | 88 | Hoàng Thị Hương Huế | | 1974 | 2018 | | ||||
102 | 89 | Mạc Đình Hùng | 1982 | | 2018 | | ||||
103 | 90 | Mẫn Quang Huy | 1973 | | 2018 | | ||||
104 | 91 | Nguyễn Quang Hưng | 1971 | | 2018 | | ||||
105 | 92 | Nguyễn Thị Ánh Hường | | 1976 | 2018 | | ||||
106 | 93 | Lê Đức Minh | 1973 | | 2018 | | ||||
107 | 94 | Đỗ Phúc Quân | 1968 | | 2018 | | ||||
108 | 95 | Phạm Anh Sơn | 1980 | | 2018 | | ||||
109 | 96 | Trần Thị Thanh Vân | | 1977 | 2018 | | ||||
110 | 97 | Đinh Xuân Thành | 1974 | | 2018 | | ||||
111 | 98 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | | 1976 | 2018 | | ||||
112 | 99 | Ninh Văn Thu | 1979 | | 2018 | | ||||
113 | 100 | Đặng Thị Thanh Thủy | | 1978 | 2018 | | ||||
114 | 101 | Lê Tuấn Tú | 1978 | | 2018 | | ||||
115 | 102 | Đào Sỹ Đức | 1983 | | 2019 | | ||||
116 | 103 | Nguyễn Minh Phương | | 1981 | 2019 | | ||||
117 | 104 | Nguyễn Thị Kim Thường | | 1978 | 2019 | | ||||
118 | 105 | Trần Mạnh Trí | 1981 | | 2019 | | ||||
119 | 106 | Nguyễn Xuân Viết | 1981 | | 2019 | | ||||
120 | 107 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | | 1982 | 2019 | | ||||
121 | 108 | Hoàng Lê Anh | 1977 | | 2019 | | ||||
122 | 109 | Bùi Quang Thành | 1981 | | 2019 | | ||||
123 | 110 | Phạm Thế Hải | 1979 | | 2019 | | ||||
124 | 111 | Đỗ Thị Phúc | | 1980 | 2019 | | ||||
125 | 112 | Nguyễn Đình Thắng | 1978 | | 2019 | | ||||
126 | 113 | Ngô Quốc Anh | 1983 | | 2019 | | ||||
127 | 114 | Nguyễn Tiến Dũng | 1983 | | 2019 | | ||||
128 | 115 | Vũ Nhật Huy | 1985 | | 2019 | | ||||
129 | 116 | Trịnh Thị Loan | | 1980 | 2019 | | ||||
130 | 117 | Nguyễn Việt Tuyên | 1984 | | 2019 | | ||||
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | | ||||||
131 | 1 | Vũ Quang Hào | 1955 | | 1996 | | ||||
132 | 2 | Phạm Gia Lâm | 1953 | | 1996 | | ||||
133 | 3 | Lâm Bá Nam | 1954 | | 2002 | | ||||
134 | 4 | Ngô Đăng Tri | 1953 | | 2002 | | ||||
135 | 5 | Hà Văn Đức | 1954 | | 2003 | | ||||
136 | 6 | Phạm Văn Khoái | 1956 | | 2003 | | ||||
137 | 7 | Dương Xuân Sơn | 1954 | | 2003 | | ||||
138 | 8 | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | | 2004 | | ||||
139 | 9 | Trần Khánh Thành | 1957 | | 2004 | | ||||
140 | 10 | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | | 2005 | | ||||
141 | 11 | Nguyễn Hồng Cổn | 1956 | | 2005 | | ||||
142 | 12 | Vũ Thị Phụng | | 1959 | 2005 | | ||||
143 | 13 | Đỗ Thu Hà | | 1961 | 2006 | | ||||
144 | 14 | Hoàng Văn Hồng | 1953 | | 2006 | | ||||
145 | 15 | Nguyễn Phạm Hùng | 1958 | | 2006 | | ||||
146 | 16 | Đoàn Đức Phương | 1954 | | 2006 | | ||||
147 | 17 | Vũ Văn Quân | 1963 | | 2006 | | ||||
148 | 18 | Nguyễn Hồi Loan | 1953 | | 2006 | | ||||
149 | 19 | Vũ Văn Thi | 1954 | | 2006 | | ||||
150 | 20 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | | 2007 | | ||||
151 | 21 | Đinh Xuân Lý | 1957 | | 2007 | | ||||
152 | 22 | Trần Thị Minh Hòa | | 1966 | 2007 | | ||||
153 | 23 | Đỗ Thị Hòa Hới | | 1958 | 2007 | | ||||
154 | 24 | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | | 2007 | | ||||
155 | 25 | Phạm Thành Hưng | 1953 | | 2007 | | ||||
156 | 26 | Phạm Văn Quyết | 1956 | | 2007 | | ||||
157 | 27 | Lê Đình Chỉnh | 1954 | | 2009 | | ||||
158 | 28 | Đào Duy Hiệp | 1953 | | 2009 | | ||||
159 | 29 | Đặng Xuân Kháng | 1954 | | 2009 | | ||||
160 | 30 | Phạm Công Nhất | 1963 | | 2009 | | ||||
161 | 31 | Phan Phương Thảo | | 1962 | 2009 | | ||||
162 | 32 | Hoàng Anh Thi | | 1963 | 2009 | | ||||
163 | 33 | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | | 2009 | | ||||
164 | 34 | Nguyễn Thị Thúy Vân | | 1962 | 2009 | | ||||
165 | 35 | Nguyễn Văn Chính | 1960 | | 2010 | | ||||
166 | 36 | Trương Thị Khánh Hà | | 1967 | 2010 | | ||||
167 | 37 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1970 | 2010 | | ||||
168 | 38 | Nguyễn Thị Kim Hoa | | 1963 | 2010 | | ||||
169 | 39 | Trịnh Cẩm Lan | | 1970 | 2010 | | ||||
170 | 40 | Lê Thị Minh Loan | | 1973 | 2010 | | ||||
171 | 41 | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | | 2010 | | ||||
172 | 42 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | | 2010 | | ||||
173 | 43 | Đặng Thị Lan | | 1961 | 2011 | | ||||
174 | 44 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | 1957 | 2011 | | ||||
175 | 45 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1965 | 2012 | | ||||
176 | 46 | Trần Thu Hương | | 1975 | 2012 | | ||||
177 | 47 | Nguyễn Thị Nguyệt | | 1958 | 2012 | | ||||
178 | 48 | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | | 2012 | | ||||
179 | 49 | Trịnh Văn Tùng | 1969 | | 2012 | | ||||
180 | 50 | Nguyễn Tuấn Anh | 1976 | | 2013 | | ||||
181 | 51 | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | | 2013 | | ||||
182 | 52 | Trần Văn Hải | 1957 | | 2013 | | ||||
183 | 53 | Nguyễn Thị Mai Hoa | | 1965 | 2013 | | ||||
184 | 54 | Đặng Thị Thu Hương | | 1975 | 2013 | | ||||
185 | 55 | Hoàng Thu Hương | | 1979 | 2013 | | ||||
186 | 56 | Trần Thị Kim Oanh | | 1968 | 2013 | | ||||
187 | 57 | Lê Văn Thịnh | 1955 | | 2013 | | ||||
188 | 58 | Bùi Hồng Hạnh | | 1976 | 2015 | | ||||
189 | 59 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | 1974 | 2015 | | ||||
190 | 60 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | 1965 | 2015 | | ||||
191 | 61 | Phan Hải Linh | | 1970 | 2015 | | ||||
192 | 62 | Trần Ngọc Liêu | 1960 | | 2015 | | ||||
193 | 63 | Bùi Thành Nam | 1971 | | 2015 | | ||||
194 | 64 | Trần Viết Nghĩa | 1977 | | 2015 | | ||||
195 | 65 | Ngô Thị Phượng | | 1962 | 2015 | | ||||
196 | 66 | Trần Thiện Thanh | | 1976 | 2015 | | ||||
197 | 67 | Nguyễn Thị Phương Thùy | | 1981 | 2015 | | ||||
198 | 68 | Đinh Hồng Hải | 1970 | | 2016 | | ||||
199 | 69 | Phạm Thị Thu Hoa | | 1967 | 2016 | | ||||
200 | 70 | Hoàng Văn Luân | 1962 | | 2016 | | ||||
201 | 71 | Bùi Thị Hồng Thái | | 1983 | 2016 | | ||||
202 | 72 | Phạm Xuân Thạch | 1976 | | 2016 | | ||||
203 | 73 | Đào Thanh Trường | 1980 | | 2016 | | ||||
204 | 74 | Đinh Kiều Châu | | 1973 | 2017 | | ||||
205 | 75 | Nguyễn Mạnh Dũng | 1980 | | 2017 | | ||||
206 | 76 | Nguyễn Văn Chiều | 1979 | | 2017 | | ||||
207 | 77 | Nguyễn Anh Cường | 1979 | | 2017 | | ||||
208 | 78 | Phạm Thị Thu Giang | | 1978 | 2017 | | ||||
209 | 79 | Nguyễn Trường Giang | 1973 | | 2017 | | ||||
210 | 80 | Trần Thị Hạnh | | 1971 | 2017 | | ||||
211 | 81 | Trần Thị Hồng Hạnh | | 1983 | 2017 | | ||||
212 | 82 | Nguyễn Quang Liệu | 1968 | | 2017 | | ||||
213 | 83 | Trịnh Thị Linh | | 1982 | 2017 | | ||||
214 | 84 | Nguyễn Văn Lượt | 1980 | | 2017 | | ||||
215 | 85 | Đặng Hồng Sơn | 1980 | | 2017 | | ||||
216 | 86 | Phạm Quốc Thành | 1977 | | 2017 | | ||||
217 | 87 | Đào Đức Thuận | 1978 | | 2017 | | ||||
218 | 88 | Nguyễn Thị Như Trang | | 1979 | 2017 | | ||||
219 | 89 | Phạm Văn Thủy | 1982 | | 2019 | | ||||
220 | 90 | Nguyễn Thị Thái Lan | | 1974 | 2019 | | ||||
221 | 91 | Phạm Hồng Long | 1976 | | 2019 | | ||||
222 | 92 | Bùi Chí Trung | 1978 | | 2019 | | ||||
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | | ||||||
223 | 1 | Nguyễn Lân Trung | 1955 | | 2003 | | ||||
224 | 2 | Lê Hùng Tiến | 1956 | | 2004 | | ||||
225 | 3 | Võ Đại Quang | 1956 | | 2006 | | ||||
226 | 4 | Phạm Ngọc Hàm | 1959 | | 2009 | | ||||
227 | 5 | Lưu Bá Minh | 1954 | | 2009 | | ||||
228 | 6 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1967 | 2010 | | ||||
229 | 7 | Đinh Hồng Vân | 1962 | | 2011 | | ||||
230 | 8 | Nguyễn Thành Văn | 1961 | | 2011 | | ||||
231 | 9 | Vũ Thị Chín | | 1959 | 2012 | | ||||
232 | 10 | Trần Đình Bình | 1955 | | 2012 | | ||||
233 | 11 | Ngô Minh Thủy | | 1965 | 2012 | | ||||
234 | 12 | Lâm Quang Đông | 1967 | | 2013 | | ||||
235 | 13 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | | 1981 | 2013 | | ||||
236 | 14 | Cầm Tú Tài | 1973 | | 2013 | | ||||
237 | 15 | Trịnh Đức Thái | 1962 | | 2013 | | ||||
238 | 16 | Lê Văn Canh | 1955 | | 2015 | | ||||
239 | 17 | Đỗ Hoàng Ngân | | 1966 | 2015 | | ||||
240 | 18 | Hà Lê Kim Anh | | 1977 | 2016 | | ||||
V. Trường Đại học Công nghệ | | | | | ||||||
241 | 1 | Hoàng Xuân Huấn | 1954 | | 2007 | | ||||
242 | 2 | Nguyễn Đình Việt | 1955 | | 2007 | | ||||
243 | 3 | Nguyễn Việt Hà | 1974 | | 2009 | | ||||
244 | 4 | Phạm Đức Thắng | 1973 | | 2011 | | ||||
245 | 5 | Trần Xuân Tú | 1977 | | 2011 | | ||||
246 | 6 | Trịnh Anh Vũ | 1956 | | 2011 | | ||||
247 | 7 | Nguyễn Hải Châu | 1970 | | 2012 | | ||||
248 | 8 | Nguyễn Kiên Cường | 1959 | | 2012 | | ||||
249 | 9 | Đỗ Thị Hương Giang | | 1979 | 2012 | | ||||
250 | 10 | Trương Ninh Thuận | 1977 | | 2012 | | ||||
251 | 11 | Nguyễn Linh Trung | 1973 | | 2012 | | ||||
252 | 12 | Đặng Thế Ba | 1965 | | 2013 | | ||||
253 | 13 | Phạm Mạnh Thắng | 1973 | | 2013 | | ||||
254 | 14 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1953 | | 2013 | | ||||
255 | 15 | Trương Anh Hoàng | 1973 | | 2015 | | ||||
256 | 16 | Nguyễn Ngọc Hóa | 1976 | | 2015 | | ||||
257 | 17 | Phạm Ngọc Hùng | 1979 | | 2015 | | ||||
258 | 18 | Nguyễn Phương Hoài Nam | 1963 | | 2015 | | ||||
259 | 19 | Nguyễn Phương Thái | 1977 | | 2015 | | ||||
260 | 20 | Nguyễn Trí Thành | 1977 | | 2015 | | ||||
261 | 21 | Lê Sỹ Vinh | 1980 | | 2015 | | ||||
262 | 22 | Lê Thanh Hà | 1980 | | 2016 | | ||||
263 | 23 | Phan Xuân Hiếu | 1979 | | 2016 | | ||||
264 | 24 | Nguyễn Việt Anh | 1977 | | 2018 | | ||||
265 | 25 | Nguyễn Nam Hoàng | 1974 | | 2018 | | ||||
266 | 26 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | | 1980 | 2018 | | ||||
267 | 27 | Nguyễn Hoài Sơn | 1976 | | 2019 | | ||||
268 | 28 | Bùi Thanh Tùng | 1981 | | 2019 | | ||||
VI. Trường Đại học Kinh tế | | | | | | | ||||
269 | 1 | Phí Mạnh Hồng | 1956 | | 1996 | | ||||
270 | 2 | Phạm Văn Dũng | 1957 | | 2003 | | ||||
271 | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | 1966 | | 2008 | | ||||
272 | 4 | Hoàng Văn Hải | 1966 | | 2009 | | ||||
273 | 5 | Hà Văn Hội | 1962 | | 2009 | | ||||
274 | 6 | Trần Anh Tài | 1957 | | 2009 | | ||||
275 | 7 | Nguyễn Xuân Thiên | 1957 | | 2009 | | ||||
276 | 8 | Nguyễn Thị Kim Anh | | 1961 | 2013 | | ||||
277 | 9 | Phạm Thị Hồng Điệp | | 1974 | 2013 | | ||||
278 | 10 | Lê Danh Tốn | 1953 | | 2003 | | ||||
279 | 11 | Nguyễn Mạnh Tuân | 1962 | | 2012 | | ||||
280 | 12 | Nguyễn Thị Kim Chi | | 1960 | 2015 | | ||||
281 | 13 | Nguyễn Việt Khôi | 1979 | | 2015 | | ||||
282 | 14 | Trần Đức Hiệp | 1973 | | 2015 | | ||||
283 | 15 | Vũ Đức Thanh | 1957 | | 2015 | | ||||
284 | 16 | Đinh Văn Thông | 1958 | | 2015 | | ||||
285 | 17 | Trần Thị Thanh Tú | | 1976 | 2015 | | ||||
286 | 18 | Nguyễn Trúc Lê | 1976 | | 2016 | | ||||
287 | 19 | Nhâm Phong Tuân | 1980 | | 2016 | | ||||
288 | 20 | Nguyễn An Thịnh | 1980 | | 2016 | | ||||
289 | 21 | Phan Chí Anh | 1970 | | 2017 | | ||||
290 | 22 | Nguyễn Đăng Minh | 1976 | | 2017 | | ||||
291 | 23 | Lê Trung Thành | 1976 | | 2017 | | ||||
292 | 24 | Nguyễn Đức Thành | 1977 | | 2017 | | ||||
293 | 25 | Nguyễn Anh Thu | | 1976 | 2017 | | ||||
VII. Trường Đại học Giáo dục | | | | | ||||||
294 | 1 | Nguyễn Minh Tuấn | 1960 | | 2002 | | ||||
295 | 2 | Trịnh Văn Minh | 1956 | | 2004 | | ||||
296 | 3 | Mai Văn Hưng | 1960 | | 2010 | | ||||
297 | 4 | Đinh Thị Kim Thoa | | 1962 | 2010 | | ||||
298 | 5 | Lê Kim Long | 1957 | | 2006 | | ||||
299 | 6 | Đặng Hoàng Minh | | 1979 | 2012 | | ||||
300 | 7 | Nguyễn Chí Thành | 1970 | | 2012 | | ||||
301 | 8 | Phạm Minh Diệu | 1961 | | 2016 | | ||||
302 | 9 | Dương Thị Hoàng Yến | | 1973 | 2016 | | ||||
303 | 10 | Phạm Văn Thuần | 1974 | | 2016 | | ||||
304 | 11 | Trần Doãn Vinh | 1965 | | 2016 | | ||||
305 | 12 | Lê Hải Anh | | 1972 | 2017 | | ||||
306 | 13 | Phạm Kim Chung | 1970 | | 2017 | | ||||
307 | 14 | Lê Thị Thu Hiền | | 1978 | 2017 | | ||||
308 | 15 | Trần Thành Nam | 1980 | | 2017 | | ||||
309 | 16 | Phạm Mạnh Hà | 1974 | | 2018 | | ||||
310 | 17 | Nguyễn Thúy Nga | | 1978 | 2018 | | ||||
311 | 18 | Vũ Trọng Lưỡng | 1979 | | 2018 | | ||||
312 | 19 | Phạm Thị Thanh Hải | 1972 | | 2019 | | ||||
VIII. Trường Đại học Việt Nhật | | | | | ||||||
313 | 1 | Vũ Anh Dũng | 1975 | | 2015 | | ||||
IX. Khoa Luật | | | | | ||||||
314 | 1 | Dương Đức Chính | 1955 | | 2014 | | ||||
315 | 2 | Lê Thị Hoài Thu | | 1965 | 2010 | | ||||
316 | 3 | Nguyễn Ngọc Chí | 1957 | | 2012 | | ||||
317 | 4 | Ngô Huy Cương | 1959 | | 2012 | | ||||
318 | 5 | Trịnh Quốc Toản | 1957 | | 2012 | | ||||
319 | 6 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1973 | 2013 | | ||||
320 | 7 | Vũ Công Giao | 1968 | | 2015 | | ||||
321 | 8 | Doãn Hồng Nhung | | 1969 | 2015 | | ||||
322 | 9 | Nguyễn Thị Quế Anh | | 1968 | 2015 | | ||||
323 | 10 | Đặng Minh Tuấn | 1979 | | 2016 | | ||||
324 | 11 | Nguyễn Minh Tuấn | 1979 | | 2018 | | ||||
325 | 12 | Trịnh Tiến Việt | 1979 | | 2018 | | ||||
X. Khoa Quốc tế | | | | | ||||||
326 | 1 | Vũ Xuân Đoàn | 1955 | | 2003 | | ||||
327 | 2 | Nguyễn Hải Thanh | 1956 | | 2003 | | ||||
328 | 3 | Vũ Ngọc Tú | 1954 | | 2003 | | ||||
329 | 4 | Nguyễn Văn Định | 1966 | | 2005 | | ||||
330 | 5 | Lê Trung Thành | 1980 | | 2013 | | ||||
331 | 6 | Nguyễn Thanh Tùng | 1979 | | 2015 | | ||||
332 | 7 | Phạm Thị Liên | | 1974 | 2017 | | ||||
XI. Khoa Quản trị và Kinh doanh | | | | | ||||||
333 | 1 | Trần Ngọc Ca | 1955 | | 2011 | | ||||
334 | 2 | Hoàng Đình Phi | 1969 | | 2012 | | ||||
335 | 3 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1977 | | 2015 | | ||||
336 | 4 | Trần Văn Hòa | 1955 | | 2015 | | ||||
337 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | | 1954 | 2007 | | ||||
338 | 6 | Đỗ Cảnh Thìn | 1958 | | 2015 | | ||||
XII. Khoa các Khoa học liên ngành | | | | | ||||||
339 | 1 | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | | 2009 | | ||||
340 | 2 | Trần Thị An | | 1966 | 2007 | | ||||
341 | 3 | Nguyễn Ngọc Trực | 1981 | | 2019 | | ||||
XIII. Khoa Y dược | | | | | ||||||
342 | 1 | Đinh Đoàn Long | 1972 | | 2010 | | ||||
343 | 2 | Phạm Trung Kiên | 1962 | | 2010 | | ||||
344 | 3 | Lê Thị Luyến | | 1967 | 2011 | | ||||
345 | 4 | Nguyễn Quốc Anh | 1959 | | 2012 | | ||||
346 | 5 | Đào Thị Dung | | 1959 | 2013 | | ||||
347 | 6 | Đoàn Thị Hồng Hoa | | 1963 | 2013 | | ||||
348 | 7 | Phạm Như Hải | 1968 | | 2015 | | ||||
349 | 8 | Nguyễn Văn Sơn | 1958 | | 2015 | | ||||
350 | 9 | Dương Thị Ly Hương | | 1972 | 2016 | | ||||
351 | 10 | Phạm Thị Thu Hiền | | 1962 | 2017 | | ||||
352 | 11 | Hoàng Thị Phượng | | 1962 | 2017 | | ||||
353 | 12 | Bùi Thanh Tùng | 1982 | | 2017 | | ||||
XIV. Viện Công nghệ Thông tin | | | | | ||||||
354 | 1 | Đỗ Năng Toàn | 1968 | | 2007 | | ||||
355 | 2 | Nguyễn Hà Nam | 1976 | | 2011 | | ||||
356 | 3 | Nguyễn Ái Việt | 1955 | | 2015 | | ||||
357 | 4 | Lê Hoàng Sơn | 1984 | | 2017 | | ||||
358 | 5 | Vũ Việt Vũ | 1978 | | 2019 | | ||||
XV. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | | | ||||||
359 | 1 | Nguyễn Thị Việt Thanh | | 1958 | 2002 | | ||||
360 | 2 | Phạm Văn Lợi | 1964 | | 2015 | | ||||
XVI. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học | | | | | ||||||
361 | 1 | Dương Văn Hợp | 1959 | | 2011 | | ||||
XVII. Viện Tài nguyên và Môi trường | | | | | ||||||
362 | 1 | Lưu Thế Anh | 1978 | | 2018 | | ||||
XVII. Viện Trần Nhân Tông | | | | | ||||||
363 | 1 | Lại Quốc Khánh | 1976 | | 2013 | | ||||
XVIII. Bệnh viện ĐHQGHN | | | | | ||||||
364 | 1 | Trịnh Hoàng Hà | 1965 | | 2015 | | ||||
IX. Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | | | | | ||||||
365 | 1 | Vũ Đỗ Long | 1971 | | 2011 | | ||||
X. Ban Quản lý các Dự án, ĐHQGHN | | | | | ||||||
366 | 1 | Lê Văn Chiều | 1970 | | 2017 | | ||||
| | Tổng | 258 | 108 | | | ||||
Ghi chú: Danh sách các nhà giáo đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư theo Quyết định số 68/QĐ- HĐGSNN ngày 27/11/2019 của Chủ tịch Hội đồng giáo sư nhà nước. | ||||||||||