Số liệu tính đến ngày 01/3/2014
STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận Phó giáo sư | |
Nam | Nữ | |||
I. Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội (Văn phòng, các Ban chức năng, Văn phòng Đảng-đoàn thể Đại học Quốc gia Hà Nội) | ||||
1. | Phùng Xuân Nhạ | 1963 | | 2005 |
2. | Nguyễn Thế Bình | 1954 | | 2005 |
3. | Đinh Văn Hường | 1962 | | 2005 |
4. | Nguyễn Kim Sơn | 1966 | | 2005 |
5. | Vũ Văn Tích | 1975 | | 2010 |
6. | Lê Quân | 1974 | | 2009 |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||
7. | Phạm Văn Nhiêu | 1948 | | 1992 |
8. | Đinh Văn Thanh | 1949 | | 1992 |
9. | Đào Văn Dũng | 1955 | | 1996 |
10. | Phạm Chí Vĩnh | 1956 | | 1996 |
11. | Cao Thế Hà | 1952 | | 1996 |
12. | Nguyễn Ngọc Thạch | 1950 | | 2002 |
13. | Nguyễn Đình Dũng | 1952 | | 2002 |
14. | Đoàn Văn Bộ | 1952 | | 2002 |
15. | Trần Hồng Côn | 1950 | | 2002 |
16. | Nguyễn Văn Đậu | 1951 | | 2002 |
17. | Đỗ Quang Huy | 1953 | | 2002 |
18. | Nguyễn Đình Hoè | 1950 | | 2002 |
19. | Tạ Đình Cảnh | 1949 | | 2002 |
20. | Hoàng Xuân Cơ | 1950 | | 2002 |
21. | Trần Thị Như Mai | | 1956 | 2002 |
22. | Phạm Quốc Triệu | 1953 | | 2002 |
23. | Lưu Đức Hải | 1953 | | 2002 |
24. | Nguyễn Xuân Quýnh | 1949 | | 2002 |
25. | Phạm Văn Huấn | 1949 | | 2002 |
26. | Nguyễn Hướng Điền | 1948 | | 2002 |
27. | Trần Thạch Văn | 1951 | | 2002 |
28. | Triệu Thị Nguyệt | | 1962 | 2003 |
29. | Bùi Duy Cam | 1953 | | 2003 |
30. | Đỗ Trung Tuấn | 1954 | | 2003 |
31. | Trịnh Ngọc Châu | 1953 | | 2003 |
32. | Vũ Văn Phái | 1952 | | 2003 |
33. | Tạ Hoà Phương | 1949 | | 2003 |
34. | Nguyễn Xuân Huấn | 1952 | | 2004 |
35. | Trịnh Hồng Thái | 1957 | | 2004 |
36. | Nhữ Thị Xuân | | 1954 | 2004 |
37. | Lê Thị Thanh Bình | | 1954 | 2005 |
38. | Lưu Thị Lan Hương | | 1959 | 2005 |
39. | Ngô Sĩ Lương | 1952 | | 2005 |
40. | Nguyễn Văn Ri | 1952 | | 2005 |
41. | Lê Như Thanh | 1953 | | 2005 |
42. | Lê Văn Vũ | 1956 | | 2005 |
43. | Phạm Văn Cự | 1949 | | |
44. | Đặng Đình Châu | 1949 | | 2006 |
45. | Nguyễn Xuân Cự | 1952 | | 2006 |
46. | Nguyễn Ngọc Khôi | 1953 | | 2006 |
47. | Nguyễn Thị Loan | | 1955 | 2006 |
48. | Nguyễn Văn Nội | 1959 | | 2006 |
49. | Nguyễn Hữu Nhân | 1960 | | 2006 |
50. | Đỗ Đức Thanh | 1956 | | 2006 |
51. | Nghiêm Xuân Thung | 1950 | | 2006 |
52. | Trần Văn Trản | 1951 | | 2007 |
53. | Phan Minh Giang | 1971 | | 2007 |
54. | Nguyễn Thị Hà | | 1968 | 2007 |
55. | Lê Thanh Sơn | 1970 | | 2007 |
56. | Trần Quốc Bình | 1969 | | 2007 |
57. | Nguyễn Xuân Hải | 1971 | | 2007 |
58. | Nguyễn Thọ Sáo | 1952 | | 2007 |
59. | Phạm Quang Tuấn | 1962 | | 2007 |
60. | Nguyễn Văn Vượng | 1964 | | 2007 |
61. | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | | 2007 |
62. | Vũ Hoàng Linh | 1968 | | 2007 |
63. | Nguyễn Vũ Lương | 1951 | | 2007 |
64. | Phan Viết Thư | 1949 | | 2007 |
65. | Phạm Ngọc Lân | 1949 | | |
66. | Trần Văn Cúc | 1950 | | 2009 |
67. | Trần Thị Hồng | | 1964 | 2009 |
68. | Tạ Thị Thảo | | 1973 | 2009 |
69. | Đỗ Quang Trung | 1962 | | 2009 |
70. | Đỗ Minh Đức | 1974 | | 2009 |
71. | Đồng Kim Loan | | 1955 | 2009 |
72. | Nguyễn Đình Minh | 1959 | | 2009 |
73. | Võ Thanh Quỳnh | 1959 | | 2009 |
74. | Lê Văn Thiện | 1971 | | 2009 |
75. | Trần Văn Tuấn | 1968 | | 2009 |
76. | Võ Thị Thương Lan | | 1961 | 2009 |
77. | Trần Văn Thụy | 1958 | | 2009 |
78. | Nguyễn Văn Vịnh | 1966 | | 2009 |
79. | Nguyễn Hữu Điển | 1951 | | 2009 |
80. | Phạm Văn Bền | 1951 | | 2009 |
81. | Ngô Thu Hương | | 1966 | 2009 |
82. | Bùi Văn Loát | 1958 | | 2009 |
83. | Nguyễn Thanh Sơn | 1959 | | 2010 |
84. | Trần Ngọc Anh | 1975 | | 2011 |
85. | Nguyễn Tiền Giang | 1976 | | 2011 |
86. | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | 1974 | 2011 |
87. | Lê Minh Hà | 1973 | | 2011 |
88. | Nguyễn Hiệu | 1976 | | 2011 |
89. | Nguyễn Minh Huấn | 1961 | | 2011 |
90. | Nguyễn Mạnh Khải | 1975 | | 2011 |
91. | Vũ Đỗ Long | 1971 | | 2011 |
92. | Nguyễn Trung Thành | 1968 | | 2011 |
93. | Trần Anh Tuấn | 1974 | | 2011 |
94. | Nguyễn Chu Hồi | 1952 | | |
95. | Phùng Quốc Bảo | 1952 | | 2004 |
96. | Nguyễn Thị Vân Anh | | 1976 | 2012 |
97. | Trần Thị Dung | | 1966 | 2012 |
98. | Bùi Thị Việt Hà | | 1975 | 2012 |
99. | Lê Thu Hà | | 1971 | 2012 |
100. | Nguyễn Xuân Hoàn | 1978 | | 2012 |
101. | Nguyễn Quang Huy | 1974 | | 2012 |
102. | Vũ Văn Mạnh | 1974 | | 2012 |
103. | Trần Văn Quy | 1960 | | 2012 |
104. | Lê Trọng Vĩnh | 1973 | | 2012 |
105. | Phùng Đăng Hiếu | 1969 | | 2012 |
106. | Phạm Trọng Quát | 1951 | | 1996 |
107. | Vũ Đức Minh | 1953 | | 2005 |
108. | Đặng Văn Bào | 1956 | | 2004 |
109. | Nguyễn Thanh Bình | 1976 | | 2013 |
110. | Nguyễn Hùng Huy | 1978 | | 2013 |
111. | Từ Bình Minh | 1972 | | 2013 |
112. | Nguyễn Minh Trường | 1968 | | 2013 |
113. | Đoàn Hương Mai | | 1975 | 2013 |
114. | Nguyễn Thị Hồng Vân | | 1975 | 2013 |
115. | Đỗ Thị Kim Anh | | 1972 | 2013 |
116. | Nguyễn Anh Tuấn | 1978 | | 2013 |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||
117. | Lê Sĩ Giáo | 1949 | | 1992 |
118. | Vũ Quang Hào | 1955 | | 1996 |
119. | Nguyễn Tương Lai | 1950 | | 1996 |
120. | Phạm Gia Lâm | 1953 | | 1996 |
121. | Nguyễn Bá Thành | 1951 | | 1996 |
122. | Phạm Xuân Hằng | 1950 | | 1996 |
123. | Ngô Đăng Tri | 1953 | | 2002 |
124. | Nguyễn Đình Lê | 1952 | | 2002 |
125. | Vũ Ngọc Loãn | 1951 | | 2002 |
126. | Đào Thanh Lan | | 1955 | 2002 |
127. | Lâm Bá Nam | 1954 | | 2002 |
128. | Đào Xuân Chúc | 1949 | | 2003 |
129. | Hà Văn Đức | 1954 | | 2003 |
130. | Phạm Văn Khoái | 1956 | | 2003 |
131. | Dương Xuân Sơn | 1954 | | 2003 |
132. | Trần Đức Thanh | 1951 | | 2003 |
133. | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | | 2004 |
134. | Trần Nho Thìn | 1951 | | 2004 |
135. | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | | 2005 |
136. | Nguyễn Hồng Cổn | 1956 | | 2005 |
137. | Vũ Quang Hiển | 1951 | | 2005 |
138. | Nguyễn Văn Kim | 1962 | | 2005 |
139. | Vũ Thị Phụng | | 1959 | 2005 |
140. | Nguyễn Hữu Thụ | 1952 | | 2005 |
141. | Lâm Thị Mỹ Dung | | 1959 | 2006 |
142. | Đỗ Thu Hà | | 1961 | 2006 |
143. | Hoàng Hồng | 1953 | | 2006 |
144. | Nguyễn Phạm Hùng | 1958 | | 2006 |
145. | Đoàn Đức Phương | 1954 | | 2006 |
146. | Vũ Văn Quân | 1963 | | 2006 |
147. | Nguyễn Hồi Loan | 1953 | | 2006 |
148. | Vũ Văn Thi | 1954 | | 2006 |
149. | Nguyễn Văn Chính | 1956 | | 2007 |
150. | Phạm Quang Minh | 1962 | | 2007 |
151. | Trịnh Đức Hiển | 1951 | | 2007 |
152. | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | | 2007 |
153. | Đỗ Thị Hòa Hới | | 1958 | 2007 |
154. | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | | 2007 |
155. | Đinh Xuân Lý | 1957 | | 2007 |
156. | Phạm Văn Quyết | 1956 | | 2007 |
157. | Phạm Ngọc Thanh | 1952 | | 2007 |
158. | Dương Văn Thịnh | 1950 | | 2007 |
159. | Hoàng Bá Thịnh | 1956 | | 2007 |
160. | Trần Thị Quý | | 1957 | 2007 |
161. | Phạm Thành Hưng | 1953 | | 2007 |
162. | Trần Thị Minh Hòa | | 1966 | 2007 |
163. | Hoàng Mộc Lan | | 1956 | 2009 |
164. | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | | 2009 |
165. | Hoàng Anh Thi | | 1963 | 2009 |
166. | Lê Đình Chỉnh | 1954 | | 2009 |
167. | Đặng Xuân Kháng | 1954 | | 2009 |
168. | Hoàng Khắc Nam | 1962 | | 2009 |
169. | Phan Phương Thảo | | 1962 | 2009 |
170. | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | | 2009 |
171. | Nguyễn Thị Thúy Vân | | 1962 | 2009 |
172. | Đào Duy Hiệp | 1953 | | 2009 |
173. | Nguyễn Văn Chính | 1960 | | 2010 |
174. | Trương Thị Khánh Hà | | 1967 | 2010 |
175. | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1970 | 2010 |
176. | Nguyễn Thị Kim Hoa | | 1963 | 2010 |
177. | Trịnh Cẩm Lan | | 1970 | 2010 |
178. | Lê Thị Minh Loan | | 1973 | 2010 |
179. | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | | 2010 |
180. | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | | 2010 |
181. | Đặng Thị Lan | | 1961 | 2011 |
182. | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | 1957 | 2011 |
183. | Trần Kim Đỉnh | 1952 | | 2002 |
184. | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1965 | 2012 |
185. | Trần Thu Hương | | 1975 | 2012 |
186. | Lại Quốc Khánh | 1976 | | 2012 |
187. | Nguyễn Thị Nguyệt | | 1958 | 2012 |
188. | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | | 2012 |
189. | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | | 2012 |
190. | Trịnh Văn Tùng | 1969 | | 2012 |
191. | Phạm Quang Long | 1953 | | |
192. | Phạm Công Nhất | 1963 | | 2009 |
193. | Trần Văn Hải | 1957 | | 2013 |
194. | Nguyễn Thị Mai Hoa | | 1965 | 2013 |
195. | Lê Văn Thịnh | 1955 | | 2013 |
196. | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | | 2013 |
197. | Hoàng Thu Hương | | 1979 | 2013 |
198. | Trần Thị Kim Oanh | | 1968 | 2013 |
199. | Đặng Thị Thu Hương | | 1975 | 2013 |
200. | Nguyễn Tuấn Anh | 1976 | | 2013 |
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ | ||||
201. | Nguyễn Quý Mão | 1951 | | 2003 |
202. | Nguyễn Lân Trung | 1955 | | 2003 |
203. | Lê Hùng Tiến | 1956 | | 2004 |
204. | Nguyễn Quang Thuấn | 1952 | | 2005 |
205. | Nguyễn Vân Dung | | 1954 | 2006 |
206. | Võ Đại Quang | 1956 | | 2006 |
207. | Nguyễn Thị Phương Hoa | | 1962 | 2007 |
208. | Nguyễn Xuân Thơm | 1954 | | 2007 |
209. | Phạm Ngọc Hàm | 1959 | | 2009 |
210. | Lưu Bá Minh | 1954 | | 2009 |
211. | Phạm Thị Thật | | 1955 | 2009 |
212. | Nguyễn Hoàng Anh | | 1967 | 2010 |
213. | Nguyễn Thị Bình | | 1956 | 2010 |
214. | Nguyễn Thành Văn | 1961 | | 2011 |
215. | Đinh Hồng Vân | 1962 | | 2011 |
216. | Trần Đình Bình | 1955 | | 2012 |
217. | Ngô Minh Thủy | | 1965 | 2012 |
218. | Vũ Thị Chín | | 1969 | 2012 |
219. | Lâm Quang Đông | 1967 | | 2013 |
220. | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | | 1981 | 2013 |
221. | Cẩm Tú Tài | 1973 | | 2013 |
222. | Trịnh Đức Thái | 1962 | | 2013 |
V. Trường Đại học Công nghệ | ||||
223. | Trịnh Nhật Tiến | 1950 | | 2002 |
224. | Nguyễn Thế Hiện | 1950 | | 2003 |
225. | Nguyễn Ngọc Bình | 1959 | | 2003 |
226. | Hà Quang Thụy | 1952 | | 2006 |
227. | Trần Quang Vinh | 1950 | | 2006 |
228. | Hoàng Nam Nhật | 1962 | | 2006 |
229. | Hoàng Xuân Huấn | 1954 | | 2007 |
230. | Nguyễn Đình Việt | 1955 | | 2007 |
231. | Trương Vũ Bằng Giang | 1973 | | 2009 |
232. | Nguyễn Việt Hà | 1974 | | 2009 |
233. | Bạch Gia Dương | 1950 | | 2009 |
234. | Bùi Thế Duy | 1978 | | 2009 |
235. | Chử Đức Trình | 1976 | | 2010 |
236. | Đỗ Văn Thành | 1956 | | 2010 |
237. | Nguyễn Hà Nam | 1976 | | 2011 |
238. | Phạm Đức Thắng | 1973 | | 2011 |
239. | Trần Xuân Tú | 1977 | | 2011 |
240. | Trịnh Anh Vũ | 1956 | | 2011 |
241. | Nguyễn Hải Châu | 1970 | | 2012 |
242. | Lê Anh Cường | 1976 | | 2012 |
243. | Nguyễn Kiên Cường | 1959 | | 2012 |
244. | Đỗ Thị Hương Giang | | 1979 | 2012 |
245. | Phạm Bảo Sơn | 1977 | | 2012 |
246. | Trương Ninh Thuận | 1977 | | 2012 |
247. | Nguyễn Linh Trung | 1973 | | 2012 |
248. | Trần Minh Tuấn | 1970 | | 2012 |
249. | Đặng Thế Ba | 1965 | | 2013 |
250. | Trần Đức Tân | 1980 | | 2013 |
251. | Phạm Mạnh Thắng | 1973 | | 2013 |
252. | Nguyễn Quốc Tuấn | 1953 | | 2013 |
VI. Trường Đại học Kinh tế | ||||
253. | Phạm Văn Dũng | 1957 | | 2003 |
254. | Phan Huy Đường | 1950 | | 2003 |
255. | Trần Thị Thái Hà | | 1958 | 2005 |
256. | Nguyễn Hồng Sơn | 1964 | | 2005 |
257. | Hoàng Văn Hải | 1966 | | 2009 |
258. | Hà Văn Hội | 1962 | | 2009 |
259. | Trần Anh Tài | 1957 | | 2009 |
260. | Nguyễn Xuân Thiên | 1957 | | 2009 |
261. | Đỗ Minh Cương | 1959 | | 2010 |
262. | Đặng Đức Sơn | 1975 | | 2011 |
263. | Nguyễn Văn Định | 1966 | | 2005 |
264. | Nguyễn Mạnh Tuân | 1962 | | 2012 |
265. | Phí Mạnh Hồng | 1956 | | 1996 |
266. | Nguyễn Thị Kim Anh | | 1961 | 2013 |
267. | Phạm Thị Hồng Điệp | | 1974 | 2013 |
268. | Lê Danh Tốn | 1953 | | 2003 |
VII. Trường Đại học Giáo dục | ||||
269. | Nguyễn Nhụy | 1950 | | 1996 |
270. | Nguyễn Minh Tuấn | 1960 | | 2002 |
271. | Trịnh Văn Minh | 1956 | | 2004 |
272. | Đặng Xuân Hải | 1950 | | 2006 |
273. | Mai Văn Hưng | 1960 | | 2010 |
274. | Đinh Thị Kim Thoa | | 1962 | 2010 |
275. | Lê Kim Long | 1957 | | 2006 |
276. | Lê Khánh Tuấn | 1957 | | 2010 |
277. | Nguyễn Chí Thành | 1970 | | 2012 |
278. | Đặng Hoàng Minh | | 1979 | 2012 |
279. | Đinh Văn Dũng | 1969 | | 2012 |
280. | Lê Anh Vinh | 1983 | | 2013 |
VIII. Khoa Luật | ||||
281. | Nguyễn Bá Diến | 1956 | | 2002 |
282. | Đinh Dũng Sỹ | 1962 | | 2009 |
283. | Lê Thị Hoài Thu | | 1965 | 2010 |
284. | Nguyễn Ngọc Chí | 1957 | | 2012 |
285. | Ngô Huy Cương | 1959 | | 2012 |
286. | Trịnh Quốc Toản | 1957 | | 2012 |
287. | Nguyễn Hoàng Anh | | 1973 | 2013 |
IX. Khoa Sau đại học | ||||
288. | Trần Khánh Thành | 1957 | | 2004 |
X. Khoa Quốc tế | ||||
289. | Vũ Ngọc Tú | 1954 | | 2003 |
290. | Nguyễn Hải Thanh | 1956 | | 2003 |
291. | Vũ Xuân Đoàn | 1955 | | 2003 |
XI. Khoa Y-Dược | ||||
292. | Nguyễn Thanh Hải | 1965 | | 2010 |
293. | Đinh Đoàn Long | 1972 | | 2010 |
294. | Nguyễn Tiến Vững | 1957 | | 2013 |
XII. Khoa Quản trị Kinh doanh | ||||
295. | Hoàng Đình Phi | 1969 | | 2012 |
XIII. Viện Công nghệ thông tin | ||||
296. | Nguyễn Đình Hoá | 1950 | | 2002 |
XIV. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | ||||
297. | Nguyễn Thị Việt Thanh | | 1958 | 2002 |
298. | Phạm Hồng Tung | 1963 | | 2006 |
XV. Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | ||||
299. | Nguyễn Quý Thanh | 1965 | | 2007 |
XVI. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học | ||||
300. | Dương Văn Hợp | 1959 | | 2011 |
XVII. Trung tâm Nghiên cứu đô thị | ||||
301. | Trần Mạnh Liểu | 1957 | | 2007 |
XVIII. Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường | ||||
302. | Phùng Quốc Thanh | 1961 | | 2012 |
XIX. Ban Quản lý các dự án | ||||
303. | Nguyễn Hoàng Hải | 1973 | | 2009 |
XX. Trung tâm Hỗ trợ sinh viên | ||||
304. | Phạm Trung Kiên | 1962 | | 2010 |
XXI. Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | ||||
305. | Lê Thị Thu Thủy | | 1970 | 2009 |
| Tổng | 242 | 63 | |